Back to NEM

XEM to EUR: Live NEM to Euro Rate

XEM to EUR Converter

XEM

NEM

EUR

Euro

XEM to EUR Rate History

Ngày1 XEM to EUR24 giờ
Jul 22, 2024€0.015573.81%
Jul 21, 2024€0.0150.03%
Jul 20, 2024€0.014991.24%
Jul 19, 2024€0.01481-1.31%
Jul 18, 2024€0.0152.39%
Jul 17, 2024€0.0146612.43%
Jul 16, 2024€0.01304-0.16%

This table shows the XEM to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to EUR rate moved up by 7.31% in the last 24 hours.

XEM to EUR Chart

biểu đồ NEM sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

NEM to Euro Data

Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang EUR hiện tại là €0.01557. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã tăng thêm 17.01% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

XEM to EUR Rate History

Ngày1 XEM to EUR24 giờ
Jul 22, 2024€0.015573.81%
Jul 21, 2024€0.0150.03%
Jul 20, 2024€0.014991.24%
Jul 19, 2024€0.01481-1.31%
Jul 18, 2024€0.0152.39%
Jul 17, 2024€0.0146612.43%
Jul 16, 2024€0.01304-0.16%

This table shows the XEM to EUR conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to EUR rate moved up by 7.31% in the last 24 hours.

XEM / EUR Conversion Tables

The real-time conversion rate of NEM (XEM) to EUR is €0.01557 for every 1 XEM. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 XEM into EUR.

XEM to EUR Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 06:27:25 pm
0.5 XEMeur 0.007783
1 XEMeur 0.01557
5 XEMeur 0.07783
10 XEMeur 0.1557
50 XEMeur 0.7783
100 XEMeur 1.56
500 XEMeur 7.78
1000 XEMeur 15.57

This table lists the live conversion rate of NEM (XEM) into Euro (EUR) for many of the most popular multiples.

EUR to XEM Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 06:27:25 pm
0.5 EURXEM 32.12
1 EURXEM 64.24
5 EURXEM 321.20
10 EURXEM 642.40
50 EURXEM 3,212.02
100 EURXEM 6,424.03
500 EURXEM 32,120.16
1000 EURXEM 64,240.32

This table lists the real-time conversion rate of Euro (EUR) into NEM (XEM) for many of the most used multiples.

XEM to Fiat Conversion Rates

Tiền tệCurrent Price
XEM / USD$0.01695
XEM / BTC0.0000002512 BTC
XEM / ETH0.000004885 ETH
XEM / BNB0.00002854 BNB

This table lists the current conversion rate of NEM (XEM) into many of the most popular fiat currencies and the largest cryptocurrencies.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển NEM sang Euro

Giá của 1 NEM (XEM) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 NEM (XEM) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.01557.

Tôi có thể mua bao nhiêu NEM (XEM) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 64.24 NEM (XEM).

Giá XEM/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

NEM (XEM) đạt mức giá cao nhất từng có là €1.92 EUR vào 1/4/2018.

Giá trị của NEM (XEM) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của NEM (XEM) đã tăng thêm 17.0% so với Euro (EUR).