XEM đến AUD: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Swedish Krona
công cụ chuyển đổi XEM sang AUD
Lịch sử tỷ giá XEM sang SEK
Ngày | 1 XEM to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 05, 2025 | kr0.04174 | 0.66% |
Jan 04, 2025 | kr0.04147 | -0.83% |
Jan 03, 2025 | kr0.04182 | 3.85% |
Jan 02, 2025 | kr0.04027 | 3.50% |
Jan 01, 2025 | kr0.0389 | 1.12% |
Dec 31, 2024 | kr0.03847 | -1.14% |
Dec 30, 2024 | kr0.03892 | -3.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang AUD
biểu đồ NEM sang SEK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Swedish Krona
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang AUD hiện tại là ₫659.57. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã giảm bớt 29.92% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XEM sang SEK
Ngày | 1 XEM to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 05, 2025 | kr0.04174 | 0.66% |
Jan 04, 2025 | kr0.04147 | -0.83% |
Jan 03, 2025 | kr0.04182 | 3.85% |
Jan 02, 2025 | kr0.04027 | 3.50% |
Jan 01, 2025 | kr0.0389 | 1.12% |
Dec 31, 2024 | kr0.03847 | -1.14% |
Dec 30, 2024 | kr0.03892 | -3.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang AUD là kr0.2881 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:17:53 am |
---|---|
0.5 XEM | sek 0.1441 |
1 XEM | sek 0.2881 |
5 XEM | sek 1.44 |
10 XEM | sek 2.88 |
50 XEM | sek 14.41 |
100 XEM | sek 28.81 |
500 XEM | sek 144.07 |
1000 XEM | sek 288.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang XEM
Số tiền | Hôm nay lúc 12:17:53 am |
---|---|
0.5 SEK | XEM 1.74 |
1 SEK | XEM 3.47 |
5 SEK | XEM 17.35 |
10 SEK | XEM 34.71 |
50 SEK | XEM 173.53 |
100 SEK | XEM 347.06 |
500 SEK | XEM 1,735.32 |
1000 SEK | XEM 3,470.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.