XEM đến AUD: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi XEM sang AUD
Lịch sử tỷ giá XEM sang PKR
Ngày | 1 XEM to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₨0.03636 | 4.44% |
Nov 22, 2024 | ₨0.03481 | 2.87% |
Nov 21, 2024 | ₨0.03384 | 3.70% |
Nov 20, 2024 | ₨0.03263 | -3.08% |
Nov 19, 2024 | ₨0.03367 | -5.82% |
Nov 18, 2024 | ₨0.03575 | 3.95% |
Nov 17, 2024 | ₨0.03439 | 6.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang PKR đã tăng 6.96% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang AUD
biểu đồ NEM sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang AUD hiện tại là ₫600.88. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.96% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã tăng thêm 38.05% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XEM sang PKR
Ngày | 1 XEM to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₨0.03636 | 4.44% |
Nov 22, 2024 | ₨0.03481 | 2.87% |
Nov 21, 2024 | ₨0.03384 | 3.70% |
Nov 20, 2024 | ₨0.03263 | -3.08% |
Nov 19, 2024 | ₨0.03367 | -5.82% |
Nov 18, 2024 | ₨0.03575 | 3.95% |
Nov 17, 2024 | ₨0.03439 | 6.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang PKR đã tăng 6.96% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang AUD là ₨6.57 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:24 am |
---|---|
0.5 XEM | pkr 3.28 |
1 XEM | pkr 6.57 |
5 XEM | pkr 32.83 |
10 XEM | pkr 65.67 |
50 XEM | pkr 328.35 |
100 XEM | pkr 656.69 |
500 XEM | pkr 3,283.46 |
1000 XEM | pkr 6,566.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang XEM
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:24 am |
---|---|
0.5 PKR | XEM 0.07614 |
1 PKR | XEM 0.1523 |
5 PKR | XEM 0.7614 |
10 PKR | XEM 1.52 |
50 PKR | XEM 7.61 |
100 PKR | XEM 15.23 |
500 PKR | XEM 76.14 |
1000 PKR | XEM 152.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.