Trở lại NEM

XEM đến AUD: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Swedish Krona

công cụ chuyển đổi XEM sang AUD

XEM

NEM

SEK

Swedish Krona

Lịch sử tỷ giá XEM sang SEK

Ngày1 XEM to SEK24 giờ
Jan 05, 2025kr0.041740.66%
Jan 04, 2025kr0.04147-0.83%
Jan 03, 2025kr0.041823.85%
Jan 02, 2025kr0.040273.50%
Jan 01, 2025kr0.03891.12%
Dec 31, 2024kr0.03847-1.14%
Dec 30, 2024kr0.03892-3.56%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.

biểu đồ XEM sang AUD

biểu đồ NEM sang SEK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu NEM sang Swedish Krona

Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang AUD hiện tại là ₫659.57. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã giảm bớt 29.92% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá XEM sang SEK

Ngày1 XEM to SEK24 giờ
Jan 05, 2025kr0.041740.66%
Jan 04, 2025kr0.04147-0.83%
Jan 03, 2025kr0.041823.85%
Jan 02, 2025kr0.040273.50%
Jan 01, 2025kr0.03891.12%
Dec 31, 2024kr0.03847-1.14%
Dec 30, 2024kr0.03892-3.56%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi XEM / AUD

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang AUD là kr0.2881 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang AUD.

Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang SEK

Số tiềnHôm nay lúc 12:17:53 am
0.5 XEMsek 0.1441
1 XEMsek 0.2881
5 XEMsek 1.44
10 XEMsek 2.88
50 XEMsek 14.41
100 XEMsek 28.81
500 XEMsek 144.07
1000 XEMsek 288.13

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang XEM

Số tiềnHôm nay lúc 12:17:53 am
0.5 SEKXEM 1.74
1 SEKXEM 3.47
5 SEKXEM 17.35
10 SEKXEM 34.71
50 SEKXEM 173.53
100 SEKXEM 347.06
500 SEKXEM 1,735.32
1000 SEKXEM 3,470.65

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
XEM / USD$0.02593
XEM / BTC0.0000002638 BTC
XEM / ETH0.000007071 ETH
XEM / BNB0.00003638 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEM (XEM) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển NEM sang Australian Dollar

Giá của 1 NEM (XEM) sangAustralian Dollar (AUD) là bao nhiêu?

Giá của 1 NEM (XEM) sang Australian Dollar (AUD) hiện tại khoảng $0.0417.

Tôi có thể mua bao nhiêu NEM (XEM) với $1?

Hiện tại, với $1 có thể mua khoảng 23.98 NEM (XEM).

Giá XEM/AUD cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

NEM (XEM) đạt mức giá cao nhất từng có là $3.36 AUD vào 1/4/2018.

Giá trị của NEM (XEM) đã thay đổi bao nhiêu so với Australian Dollar (AUD)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của NEM (XEM) đã tăng thêm -29.9% so với Australian Dollar (AUD).