NEAR đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến South African Rand
công cụ chuyển đổi NEAR sang ZAR
Lịch sử tỷ giá NEAR sang ZAR
Ngày | 1 NEAR to ZAR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | R 82.24 | 2.33% |
Oct 02, 2024 | R 80.36 | -4.74% |
Oct 01, 2024 | R 84.36 | -7.82% |
Sep 30, 2024 | R 91.52 | -2.72% |
Sep 29, 2024 | R 94.07 | -1.20% |
Sep 28, 2024 | R 95.21 | 1.89% |
Sep 27, 2024 | R 93.45 | -2.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang ZAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang ZAR đã giảm 3.32% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang ZAR
biểu đồ NEAR Protocol sang ZAR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang South African Rand
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang ZAR hiện tại là R 82.24. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là giảm bởi NEAR đã tăng thêm 16.19% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang ZAR
Ngày | 1 NEAR to ZAR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | R 82.24 | 2.33% |
Oct 02, 2024 | R 80.36 | -4.74% |
Oct 01, 2024 | R 84.36 | -7.82% |
Sep 30, 2024 | R 91.52 | -2.72% |
Sep 29, 2024 | R 94.07 | -1.20% |
Sep 28, 2024 | R 95.21 | 1.89% |
Sep 27, 2024 | R 93.45 | -2.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang ZAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang ZAR đã giảm 3.32% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang ZAR là R82.24 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang ZAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:24:50 am |
---|---|
0.5 NEAR | zar 41.12 |
1 NEAR | zar 82.24 |
5 NEAR | zar 411.21 |
10 NEAR | zar 822.42 |
50 NEAR | zar 4,112.08 |
100 NEAR | zar 8,224.17 |
500 NEAR | zar 41,120.85 |
1000 NEAR | zar 82,241.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang South African Rand (ZAR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ZAR sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:24:50 am |
---|---|
0.5 ZAR | NEAR 0.00608 |
1 ZAR | NEAR 0.01216 |
5 ZAR | NEAR 0.0608 |
10 ZAR | NEAR 0.1216 |
50 ZAR | NEAR 0.608 |
100 ZAR | NEAR 1.22 |
500 ZAR | NEAR 6.08 |
1000 ZAR | NEAR 12.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South African Rand (ZAR) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
NEAR / USD | $4.7294 |
NEAR / BTC | 0.00007738 BTC |
NEAR / ETH | 0.001978 ETH |
NEAR / BNB | 0.008614 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.