NEAR đến SGD: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi NEAR sang SGD
Lịch sử tỷ giá NEAR sang RUB
Ngày | 1 NEAR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₽4.82 | -1.23% |
Nov 03, 2024 | ₽4.88 | -3.27% |
Nov 02, 2024 | ₽5.04 | -3.16% |
Nov 01, 2024 | ₽5.21 | -2.56% |
Oct 31, 2024 | ₽5.34 | -6.31% |
Oct 30, 2024 | ₽5.70 | -2.74% |
Oct 29, 2024 | ₽5.87 | 3.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang SGD
biểu đồ NEAR Protocol sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang SGD hiện tại là ₫92,621.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã giảm bớt 22.66% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang RUB
Ngày | 1 NEAR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₽4.82 | -1.23% |
Nov 03, 2024 | ₽4.88 | -3.27% |
Nov 02, 2024 | ₽5.04 | -3.16% |
Nov 01, 2024 | ₽5.21 | -2.56% |
Oct 31, 2024 | ₽5.34 | -6.31% |
Oct 30, 2024 | ₽5.70 | -2.74% |
Oct 29, 2024 | ₽5.87 | 3.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB đã tăng 2.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang SGD là ₽362.37 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 02:31:38 pm |
---|---|
0.5 NEAR | rub 181.18 |
1 NEAR | rub 362.37 |
5 NEAR | rub 1,811.84 |
10 NEAR | rub 3,623.69 |
50 NEAR | rub 18,118.43 |
100 NEAR | rub 36,236.87 |
500 NEAR | rub 181,184.34 |
1000 NEAR | rub 362,368.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:31:38 pm |
---|---|
0.5 RUB | NEAR 0.00138 |
1 RUB | NEAR 0.00276 |
5 RUB | NEAR 0.0138 |
10 RUB | NEAR 0.0276 |
50 RUB | NEAR 0.138 |
100 RUB | NEAR 0.276 |
500 RUB | NEAR 1.38 |
1000 RUB | NEAR 2.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
NEAR / USD | $3.6581 |
NEAR / BTC | 0.00005332 BTC |
NEAR / ETH | 0.001487 ETH |
NEAR / BNB | 0.006548 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.