NEAR đến NGN: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi NEAR sang NGN
Lịch sử tỷ giá NEAR sang CNY
Ngày | 1 NEAR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | ¥7,677.27 | -1.02% |
Dec 21, 2024 | ¥7,756.15 | -6.45% |
Dec 20, 2024 | ¥8,290.59 | 2.30% |
Dec 19, 2024 | ¥8,104.53 | -8.52% |
Dec 18, 2024 | ¥8,859.73 | -10.52% |
Dec 17, 2024 | ¥9,901.74 | -3.60% |
Dec 16, 2024 | ¥10,271.48 | -3.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY đã giảm 11.61% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang NGN
biểu đồ NEAR Protocol sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang NGN hiện tại là ₫126,587.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 11.61% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là giảm bởi NEAR đã giảm bớt 12.61% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang CNY
Ngày | 1 NEAR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | ¥7,677.27 | -1.02% |
Dec 21, 2024 | ¥7,756.15 | -6.45% |
Dec 20, 2024 | ¥8,290.59 | 2.30% |
Dec 19, 2024 | ¥8,104.53 | -8.52% |
Dec 18, 2024 | ¥8,859.73 | -10.52% |
Dec 17, 2024 | ¥9,901.74 | -3.60% |
Dec 16, 2024 | ¥10,271.48 | -3.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY đã giảm 11.61% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang NGN là ¥36.29 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 07:55:36 am |
---|---|
0.5 NEAR | cny 18.14 |
1 NEAR | cny 36.29 |
5 NEAR | cny 181.43 |
10 NEAR | cny 362.85 |
50 NEAR | cny 1,814.25 |
100 NEAR | cny 3,628.50 |
500 NEAR | cny 18,142.51 |
1000 NEAR | cny 36,285.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:55:37 am |
---|---|
0.5 CNY | NEAR 0.01378 |
1 CNY | NEAR 0.02756 |
5 CNY | NEAR 0.1378 |
10 CNY | NEAR 0.2756 |
50 CNY | NEAR 1.38 |
100 CNY | NEAR 2.76 |
500 CNY | NEAR 13.78 |
1000 CNY | NEAR 27.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / USD | $4.9730 |
NEAR / BTC | 0.00005176 BTC |
NEAR / ETH | 0.001495 ETH |
NEAR / BNB | 0.007561 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.