NEAR đến MXN: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi NEAR sang MXN
Lịch sử tỷ giá NEAR sang USD
Ngày | 1 NEAR to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | $103.25 | 0.46% |
Dec 26, 2024 | $102.77 | -6.37% |
Dec 25, 2024 | $109.76 | -1.92% |
Dec 24, 2024 | $111.91 | 2.13% |
Dec 23, 2024 | $109.58 | 8.50% |
Dec 22, 2024 | $101.00 | 0.26% |
Dec 21, 2024 | $100.73 | -6.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD đã giảm 3.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang MXN
biểu đồ NEAR Protocol sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang MXN hiện tại là ₫130,026.56. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là giảm bởi NEAR đã giảm bớt 21.20% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang USD
Ngày | 1 NEAR to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | $103.25 | 0.46% |
Dec 26, 2024 | $102.77 | -6.37% |
Dec 25, 2024 | $109.76 | -1.92% |
Dec 24, 2024 | $111.91 | 2.13% |
Dec 23, 2024 | $109.58 | 8.50% |
Dec 22, 2024 | $101.00 | 0.26% |
Dec 21, 2024 | $100.73 | -6.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD đã giảm 3.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang MXN là $5.11 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 05:11:12 am |
---|---|
0.5 NEAR | usd 2.55 |
1 NEAR | usd 5.11 |
5 NEAR | usd 25.55 |
10 NEAR | usd 51.09 |
50 NEAR | usd 255.47 |
100 NEAR | usd 510.94 |
500 NEAR | usd 2,554.70 |
1000 NEAR | usd 5,109.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:11:12 am |
---|---|
0.5 USD | NEAR 0.09786 |
1 USD | NEAR 0.1957 |
5 USD | NEAR 0.9786 |
10 USD | NEAR 1.96 |
50 USD | NEAR 9.79 |
100 USD | NEAR 19.57 |
500 USD | NEAR 97.86 |
1000 USD | NEAR 195.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / USD | $5.1094 |
NEAR / BTC | 0.00005316 BTC |
NEAR / ETH | 0.001515 ETH |
NEAR / BNB | 0.007434 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.