EGLD đến BRL: Xếp hạng trực tiếp MultiversX đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi EGLD sang BRL
Lịch sử tỷ giá EGLD sang NOK
Ngày | 1 EGLD to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | kr172.09 | -4.89% |
Nov 19, 2024 | kr180.93 | 0.39% |
Nov 18, 2024 | kr180.23 | 6.83% |
Nov 17, 2024 | kr168.70 | -8.64% |
Nov 16, 2024 | kr184.65 | 10.18% |
Nov 15, 2024 | kr167.59 | 3.47% |
Nov 14, 2024 | kr161.97 | -5.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang NOK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EGLD sang BRL
biểu đồ MultiversX sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu MultiversX sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ EGLD sang BRL hiện tại là ₫758,328.75. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MultiversX là giảm bởi EGLD đã tăng thêm 7.74% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EGLD sang NOK
Ngày | 1 EGLD to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | kr172.09 | -4.89% |
Nov 19, 2024 | kr180.93 | 0.39% |
Nov 18, 2024 | kr180.23 | 6.83% |
Nov 17, 2024 | kr168.70 | -8.64% |
Nov 16, 2024 | kr184.65 | 10.18% |
Nov 15, 2024 | kr167.59 | 3.47% |
Nov 14, 2024 | kr161.97 | -5.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang NOK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EGLD / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MultiversX (EGLD) sang BRL là kr327.59 cho mỗi 1 EGLD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EGLD sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:42:20 am |
---|---|
0.5 EGLD | nok 163.79 |
1 EGLD | nok 327.59 |
5 EGLD | nok 1,637.93 |
10 EGLD | nok 3,275.86 |
50 EGLD | nok 16,379.31 |
100 EGLD | nok 32,758.61 |
500 EGLD | nok 163,793.06 |
1000 EGLD | nok 327,586.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MultiversX (EGLD) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EGLD
Số tiền | Hôm nay lúc 02:42:20 am |
---|---|
0.5 NOK | EGLD 0.001526 |
1 NOK | EGLD 0.003053 |
5 NOK | EGLD 0.01526 |
10 NOK | EGLD 0.03053 |
50 NOK | EGLD 0.1526 |
100 NOK | EGLD 0.3053 |
500 NOK | EGLD 1.53 |
1000 NOK | EGLD 3.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang MultiversX (EGLD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EGLD / USD | $29.85 |
EGLD / BTC | 0.0003248 BTC |
EGLD / ETH | 0.009641 ETH |
EGLD / BNB | 0.04877 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của MultiversX (EGLD) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.