DAI đến VES: Xếp hạng trực tiếp Dai đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi DAI sang VES
Lịch sử tỷ giá DAI sang VES
Ngày | 1 DAI to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | VES 36.63 | 0.01% |
Aug 15, 2024 | VES 36.62 | 0.16% |
Aug 14, 2024 | VES 36.57 | -0.11% |
Aug 13, 2024 | VES 36.61 | 0.07% |
Aug 12, 2024 | VES 36.58 | -0.08% |
Aug 11, 2024 | VES 36.61 | -0.01% |
Aug 10, 2024 | VES 36.62 | -0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang VES đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang VES
biểu đồ Dai sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dai sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang VES hiện tại là VES 36.63. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã tăng thêm so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DAI sang VES
Ngày | 1 DAI to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | VES 36.63 | 0.01% |
Aug 15, 2024 | VES 36.62 | 0.16% |
Aug 14, 2024 | VES 36.57 | -0.11% |
Aug 13, 2024 | VES 36.61 | 0.07% |
Aug 12, 2024 | VES 36.58 | -0.08% |
Aug 11, 2024 | VES 36.61 | -0.01% |
Aug 10, 2024 | VES 36.62 | -0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang VES đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang VES là VES36.63 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 09:25:49 am |
---|---|
0.5 DAI | ves 18.31 |
1 DAI | ves 36.63 |
5 DAI | ves 183.15 |
10 DAI | ves 366.29 |
50 DAI | ves 1,831.47 |
100 DAI | ves 3,662.94 |
500 DAI | ves 18,314.69 |
1000 DAI | ves 36,629.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 09:25:49 am |
---|---|
0.5 VES | DAI 0.01365 |
1 VES | DAI 0.0273 |
5 VES | DAI 0.1365 |
10 VES | DAI 0.273 |
50 VES | DAI 1.37 |
100 VES | DAI 2.73 |
500 VES | DAI 13.65 |
1000 VES | DAI 27.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.