DAI đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Dai đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi DAI sang KRW
Lịch sử tỷ giá DAI sang KRW
Ngày | 1 DAI to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | ₩1,333.75 | 0.84% |
Oct 02, 2024 | ₩1,322.67 | -0.25% |
Oct 01, 2024 | ₩1,326.01 | 0.71% |
Sep 30, 2024 | ₩1,316.69 | 0.50% |
Sep 29, 2024 | ₩1,310.14 | 0.01% |
Sep 28, 2024 | ₩1,310.07 | -0.01% |
Sep 27, 2024 | ₩1,310.24 | -0.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang KRW đã giảm 0.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang KRW
biểu đồ Dai sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dai sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang KRW hiện tại là ₩1,334.10. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.01% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DAI sang KRW
Ngày | 1 DAI to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | ₩1,333.75 | 0.84% |
Oct 02, 2024 | ₩1,322.67 | -0.25% |
Oct 01, 2024 | ₩1,326.01 | 0.71% |
Sep 30, 2024 | ₩1,316.69 | 0.50% |
Sep 29, 2024 | ₩1,310.14 | 0.01% |
Sep 28, 2024 | ₩1,310.07 | -0.01% |
Sep 27, 2024 | ₩1,310.24 | -0.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang KRW đã giảm 0.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang KRW là ₩1,334.10 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 12:11:24 pm |
---|---|
0.5 DAI | krw 667.05 |
1 DAI | krw 1,334.10 |
5 DAI | krw 6,670.50 |
10 DAI | krw 13,340.99 |
50 DAI | krw 66,704.96 |
100 DAI | krw 133,409.92 |
500 DAI | krw 667,049.59 |
1000 DAI | krw 1,334,099.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 12:11:24 pm |
---|---|
0.5 KRW | DAI 0.0003748 |
1 KRW | DAI 0.0007496 |
5 KRW | DAI 0.003748 |
10 KRW | DAI 0.007496 |
50 KRW | DAI 0.03748 |
100 KRW | DAI 0.07496 |
500 KRW | DAI 0.3748 |
1000 KRW | DAI 0.7496 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.