DAI đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Dai đến Ethereum
công cụ chuyển đổi DAI sang GBP
Lịch sử tỷ giá DAI sang ETH
Ngày | 1 DAI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | 0.7959 ETH | -0.00% |
Dec 21, 2024 | 0.7959 ETH | 0.05% |
Dec 20, 2024 | 0.7955 ETH | -0.57% |
Dec 19, 2024 | 0.8001 ETH | 0.56% |
Dec 18, 2024 | 0.7956 ETH | 1.15% |
Dec 17, 2024 | 0.7866 ETH | -0.20% |
Dec 16, 2024 | 0.7881 ETH | -0.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang GBP
biểu đồ Dai sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dai sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang GBP hiện tại là ₫25,456.54. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã tăng thêm so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DAI sang ETH
Ngày | 1 DAI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | 0.7959 ETH | -0.00% |
Dec 21, 2024 | 0.7959 ETH | 0.05% |
Dec 20, 2024 | 0.7955 ETH | -0.57% |
Dec 19, 2024 | 0.8001 ETH | 0.56% |
Dec 18, 2024 | 0.7956 ETH | 1.15% |
Dec 17, 2024 | 0.7866 ETH | -0.20% |
Dec 16, 2024 | 0.7881 ETH | -0.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang GBP là 0.0002984 ETH cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 02:32:56 am |
---|---|
0.5 DAI | 0.0001492 ETH |
1 DAI | 0.0002984 ETH |
5 DAI | 0.001492 ETH |
10 DAI | 0.002984 ETH |
50 DAI | 0.01492 ETH |
100 DAI | 0.02984 ETH |
500 DAI | 0.1492 ETH |
1000 DAI | 0.2984 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 02:32:56 am |
---|---|
0.5 ETH | 1,675.64 DAI |
1 ETH | 3,351.27 DAI |
5 ETH | 16,756.37 DAI |
10 ETH | 33,512.75 DAI |
50 ETH | 167,563.74 DAI |
100 ETH | 335,127.49 DAI |
500 ETH | 1,675,637.43 DAI |
1000 ETH | 3,351,274.87 DAI |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.