MOVE đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Movement đến Euro
công cụ chuyển đổi MOVE sang GBP
Lịch sử tỷ giá MOVE sang EUR
Ngày | 1 MOVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 19, 2025 | €0.6486 | -1.03% |
Jan 18, 2025 | €0.6553 | -8.59% |
Jan 17, 2025 | €0.7169 | 6.13% |
Jan 16, 2025 | €0.6754 | -0.55% |
Jan 15, 2025 | €0.6791 | -1.51% |
Jan 14, 2025 | €0.6896 | 4.02% |
Jan 13, 2025 | €0.6629 | -7.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR đã giảm 8.46% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MOVE sang GBP
biểu đồ Movement sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Movement sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ MOVE sang GBP hiện tại là ₫20,059.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.46% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Movement là giảm bởi MOVE đã giảm bớt 8.72% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MOVE sang EUR
Ngày | 1 MOVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 19, 2025 | €0.6486 | -1.03% |
Jan 18, 2025 | €0.6553 | -8.59% |
Jan 17, 2025 | €0.7169 | 6.13% |
Jan 16, 2025 | €0.6754 | -0.55% |
Jan 15, 2025 | €0.6791 | -1.51% |
Jan 14, 2025 | €0.6896 | 4.02% |
Jan 13, 2025 | €0.6629 | -7.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR đã giảm 8.46% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MOVE / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Movement (MOVE) sang GBP là €0.7696 cho mỗi 1 MOVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MOVE sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi MOVE sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:41:03 am |
---|---|
0.5 MOVE | eur 0.3848 |
1 MOVE | eur 0.7696 |
5 MOVE | eur 3.85 |
10 MOVE | eur 7.70 |
50 MOVE | eur 38.48 |
100 MOVE | eur 76.96 |
500 MOVE | eur 384.80 |
1000 MOVE | eur 769.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Movement (MOVE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang MOVE
Số tiền | Hôm nay lúc 03:41:03 am |
---|---|
0.5 EUR | MOVE 0.6497 |
1 EUR | MOVE 1.30 |
5 EUR | MOVE 6.50 |
10 EUR | MOVE 12.99 |
50 EUR | MOVE 64.97 |
100 EUR | MOVE 129.94 |
500 EUR | MOVE 649.68 |
1000 EUR | MOVE 1,299.37 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Movement (MOVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
MOVE / USD | $0.7904 |
MOVE / BTC | 0.000007548 BTC |
MOVE / ETH | 0.0002372 ETH |
MOVE / BNB | 0.001115 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Movement (MOVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.