Trở lại MetFi

METFI đến VES: Xếp hạng trực tiếp MetFi đến Sovereign Bolivar

công cụ chuyển đổi METFI sang VES

METFI

MetFi

VES

Sovereign Bolivar

Lịch sử tỷ giá METFI sang VES

Ngày1 METFI to VES24 giờ
Sep 01, 2024VES 19.00-2.16%
Aug 31, 2024VES 19.42-0.05%
Aug 30, 2024VES 19.43-0.10%
Aug 29, 2024VES 19.451.45%
Aug 28, 2024VES 19.172.78%
Aug 27, 2024VES 18.65-1.95%
Aug 26, 2024VES 19.02-3.43%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang VES đã giảm 2.19% trong 24 giờ qua.

biểu đồ METFI sang VES

biểu đồ MetFi sang VES

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu MetFi sang Sovereign Bolivar

Tỷ giá chuyển đổi từ METFI sang VES hiện tại là VES 19.00. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MetFi là giảm bởi METFI đã giảm bớt 2.23% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá METFI sang VES

Ngày1 METFI to VES24 giờ
Sep 01, 2024VES 19.00-2.16%
Aug 31, 2024VES 19.42-0.05%
Aug 30, 2024VES 19.43-0.10%
Aug 29, 2024VES 19.451.45%
Aug 28, 2024VES 19.172.78%
Aug 27, 2024VES 18.65-1.95%
Aug 26, 2024VES 19.02-3.43%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang VES đã giảm 2.19% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi METFI / VES

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MetFi (METFI) sang VES là VES19.00 cho mỗi 1 METFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METFI sang VES.

Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang VES

Số tiềnHôm nay lúc 01:23:22 pm
0.5 METFIves 9.50
1 METFIves 19.00
5 METFIves 95.01
10 METFIves 190.03
50 METFIves 950.14
100 METFIves 1,900.29
500 METFIves 9,501.44
1000 METFIves 19,002.89

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MetFi (METFI) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi VES sang METFI

Số tiềnHôm nay lúc 01:23:22 pm
0.5 VESMETFI 0.02631
1 VESMETFI 0.05262
5 VESMETFI 0.2631
10 VESMETFI 0.5262
50 VESMETFI 2.63
100 VESMETFI 5.26
500 VESMETFI 26.31
1000 VESMETFI 52.62

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang MetFi (METFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
METFI / USD$0.5195
METFI / BTC0.000008951 BTC
METFI / ETH0.0002103 ETH
METFI / BNB0.001004 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của MetFi (METFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển MetFi sang Sovereign Bolivar

Giá của 1 MetFi (METFI) sangSovereign Bolivar (VES) là bao nhiêu?

Giá của 1 MetFi (METFI) sang Sovereign Bolivar (VES) hiện tại khoảng VES19.00.

Tôi có thể mua bao nhiêu MetFi (METFI) với VES1?

Hiện tại, với VES1 có thể mua khoảng 0.05262 MetFi (METFI).

Giá METFI/VES cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

MetFi (METFI) đạt mức giá cao nhất từng có là VES212.87 VES vào 4/5/2023.

Giá trị của MetFi (METFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Sovereign Bolivar (VES)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của MetFi (METFI) đã tăng thêm -2.2% so với Sovereign Bolivar (VES).