MRS đến MXN: Xếp hạng trực tiếp Metars Genesis đến Euro
công cụ chuyển đổi MRS sang MXN
Lịch sử tỷ giá MRS sang EUR
Ngày | 1 MRS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | €31.13 | -2.01% |
Nov 03, 2024 | €31.77 | -1.70% |
Nov 02, 2024 | €32.32 | -0.28% |
Nov 01, 2024 | €32.41 | 0.05% |
Oct 31, 2024 | €32.39 | -3.49% |
Oct 30, 2024 | €33.56 | 0.06% |
Oct 29, 2024 | €33.54 | 4.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MRS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MRS sang EUR đã giảm 2.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MRS sang MXN
biểu đồ Metars Genesis sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Metars Genesis sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ MRS sang MXN hiện tại là ₫39,184.99. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metars Genesis là giảm bởi MRS đã tăng thêm 8.77% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MRS sang EUR
Ngày | 1 MRS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | €31.13 | -2.01% |
Nov 03, 2024 | €31.77 | -1.70% |
Nov 02, 2024 | €32.32 | -0.28% |
Nov 01, 2024 | €32.41 | 0.05% |
Oct 31, 2024 | €32.39 | -3.49% |
Oct 30, 2024 | €33.56 | 0.06% |
Oct 29, 2024 | €33.54 | 4.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MRS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MRS sang EUR đã giảm 2.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MRS / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metars Genesis (MRS) sang MXN là €1.42 cho mỗi 1 MRS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MRS sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi MRS sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:06:02 pm |
---|---|
0.5 MRS | eur 0.7113 |
1 MRS | eur 1.42 |
5 MRS | eur 7.11 |
10 MRS | eur 14.23 |
50 MRS | eur 71.13 |
100 MRS | eur 142.26 |
500 MRS | eur 711.30 |
1000 MRS | eur 1,422.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metars Genesis (MRS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang MRS
Số tiền | Hôm nay lúc 10:06:02 pm |
---|---|
0.5 EUR | MRS 0.3515 |
1 EUR | MRS 0.7029 |
5 EUR | MRS 3.51 |
10 EUR | MRS 7.03 |
50 EUR | MRS 35.15 |
100 EUR | MRS 70.29 |
500 EUR | MRS 351.47 |
1000 EUR | MRS 702.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Metars Genesis (MRS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.