MBX đến CHF: Xếp hạng trực tiếp MARBLEX đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi MBX sang CHF
Lịch sử tỷ giá MBX sang CHF
Ngày | 1 MBX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2024 | Fr 0.3153 | -0.80% |
Oct 08, 2024 | Fr 0.3179 | -1.00% |
Oct 07, 2024 | Fr 0.3211 | -0.13% |
Oct 06, 2024 | Fr 0.3215 | -0.14% |
Oct 05, 2024 | Fr 0.3219 | 1.28% |
Oct 04, 2024 | Fr 0.3179 | 1.55% |
Oct 03, 2024 | Fr 0.313 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CHF đã giảm 1.22% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MBX sang CHF
biểu đồ MARBLEX sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu MARBLEX sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ MBX sang CHF hiện tại là Fr 0.3154. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.22% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MARBLEX là giảm bởi MBX đã giảm bớt 3.16% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MBX sang CHF
Ngày | 1 MBX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2024 | Fr 0.3153 | -0.80% |
Oct 08, 2024 | Fr 0.3179 | -1.00% |
Oct 07, 2024 | Fr 0.3211 | -0.13% |
Oct 06, 2024 | Fr 0.3215 | -0.14% |
Oct 05, 2024 | Fr 0.3219 | 1.28% |
Oct 04, 2024 | Fr 0.3179 | 1.55% |
Oct 03, 2024 | Fr 0.313 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CHF đã giảm 1.22% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MBX / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MARBLEX (MBX) sang CHF là Fr0.3154 cho mỗi 1 MBX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MBX sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 04:10:42 am |
---|---|
0.5 MBX | chf 0.1577 |
1 MBX | chf 0.3154 |
5 MBX | chf 1.58 |
10 MBX | chf 3.15 |
50 MBX | chf 15.77 |
100 MBX | chf 31.54 |
500 MBX | chf 157.68 |
1000 MBX | chf 315.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MARBLEX (MBX) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang MBX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:10:42 am |
---|---|
0.5 CHF | MBX 1.59 |
1 CHF | MBX 3.17 |
5 CHF | MBX 15.86 |
10 CHF | MBX 31.71 |
50 CHF | MBX 158.55 |
100 CHF | MBX 317.10 |
500 CHF | MBX 1,585.52 |
1000 CHF | MBX 3,171.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang MARBLEX (MBX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.