KLAY đến VES: Xếp hạng trực tiếp Klaytn đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi KLAY sang VES
Lịch sử tỷ giá KLAY sang VES
Ngày | 1 KLAY to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | VES 4.6830 | 0.37% |
Oct 01, 2024 | VES 4.6657 | -5.95% |
Sep 30, 2024 | VES 4.9606 | -6.32% |
Sep 29, 2024 | VES 5.2950 | -1.36% |
Sep 28, 2024 | VES 5.3679 | 0.21% |
Sep 27, 2024 | VES 5.3568 | 4.67% |
Sep 26, 2024 | VES 5.1177 | 2.78% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KLAY sang VES đã giảm 0.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ KLAY sang VES
biểu đồ Klaytn sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Klaytn sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ KLAY sang VES hiện tại là VES 4.6812. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Klaytn là giảm bởi KLAY đã giảm bớt 6.33% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá KLAY sang VES
Ngày | 1 KLAY to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | VES 4.6830 | 0.37% |
Oct 01, 2024 | VES 4.6657 | -5.95% |
Sep 30, 2024 | VES 4.9606 | -6.32% |
Sep 29, 2024 | VES 5.2950 | -1.36% |
Sep 28, 2024 | VES 5.3679 | 0.21% |
Sep 27, 2024 | VES 5.3568 | 4.67% |
Sep 26, 2024 | VES 5.1177 | 2.78% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi KLAY sang VES đã giảm 0.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi KLAY / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Klaytn (KLAY) sang VES là VES4.68 cho mỗi 1 KLAY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 KLAY sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi KLAY sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 05:16:57 pm |
---|---|
0.5 KLAY | ves 2.34 |
1 KLAY | ves 4.68 |
5 KLAY | ves 23.41 |
10 KLAY | ves 46.81 |
50 KLAY | ves 234.06 |
100 KLAY | ves 468.12 |
500 KLAY | ves 2,340.60 |
1000 KLAY | ves 4,681.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Klaytn (KLAY) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang KLAY
Số tiền | Hôm nay lúc 05:16:57 pm |
---|---|
0.5 VES | KLAY 0.1068 |
1 VES | KLAY 0.2136 |
5 VES | KLAY 1.07 |
10 VES | KLAY 2.14 |
50 VES | KLAY 10.68 |
100 VES | KLAY 21.36 |
500 VES | KLAY 106.81 |
1000 VES | KLAY 213.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Klaytn (KLAY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
KLAY / USD | $0.1269 |
KLAY / BTC | 0.000002056 BTC |
KLAY / ETH | 0.00005175 ETH |
KLAY / BNB | 0.0002316 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Klaytn (KLAY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.