IOTX đến PHP: Xếp hạng trực tiếp IoTeX đến Egyptian Pound
công cụ chuyển đổi IOTX sang PHP
Lịch sử tỷ giá IOTX sang EGP
Ngày | 1 IOTX to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | EGP2.32 | -0.89% |
Nov 07, 2024 | EGP2.35 | -2.36% |
Nov 06, 2024 | EGP2.40 | 12.49% |
Nov 05, 2024 | EGP2.14 | 1.71% |
Nov 04, 2024 | EGP2.10 | -2.31% |
Nov 03, 2024 | EGP2.15 | -3.00% |
Nov 02, 2024 | EGP2.22 | -2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ IOTX sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi IOTX sang EGP đã giảm 2.19% trong 24 giờ qua.
biểu đồ IOTX sang PHP
biểu đồ IoTeX sang EGP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu IoTeX sang Egyptian Pound
Tỷ giá chuyển đổi từ IOTX sang PHP hiện tại là ₫1,005.08. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của IoTeX là giảm bởi IOTX đã tăng thêm 11.88% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá IOTX sang EGP
Ngày | 1 IOTX to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | EGP2.32 | -0.89% |
Nov 07, 2024 | EGP2.35 | -2.36% |
Nov 06, 2024 | EGP2.40 | 12.49% |
Nov 05, 2024 | EGP2.14 | 1.71% |
Nov 04, 2024 | EGP2.10 | -2.31% |
Nov 03, 2024 | EGP2.15 | -3.00% |
Nov 02, 2024 | EGP2.22 | -2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ IOTX sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi IOTX sang EGP đã giảm 2.19% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi IOTX / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ IoTeX (IOTX) sang PHP là EGP1.96 cho mỗi 1 IOTX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 IOTX sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi IOTX sang EGP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:52 pm |
---|---|
0.5 IOTX | egp 0.9798 |
1 IOTX | egp 1.96 |
5 IOTX | egp 9.80 |
10 IOTX | egp 19.60 |
50 IOTX | egp 97.98 |
100 IOTX | egp 195.97 |
500 IOTX | egp 979.83 |
1000 IOTX | egp 1,959.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của IoTeX (IOTX) sang Egyptian Pound (EGP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EGP sang IOTX
Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:52 pm |
---|---|
0.5 EGP | IOTX 0.2551 |
1 EGP | IOTX 0.5103 |
5 EGP | IOTX 2.55 |
10 EGP | IOTX 5.10 |
50 EGP | IOTX 25.51 |
100 EGP | IOTX 51.03 |
500 EGP | IOTX 255.15 |
1000 EGP | IOTX 510.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Egyptian Pound (EGP) sang IoTeX (IOTX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ IOTX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
IOTX / USD | $0.03975 |
IOTX / BTC | 0.0000005197 BTC |
IOTX / ETH | 0.00001352 ETH |
IOTX / BNB | 0.00006684 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của IoTeX (IOTX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.