IMX DKK: Giá Immutable DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi IMX sang DKK
IMX DKK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 IMX to DKK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | kr1.41 | -4.73% |
| Dec 17, 2025 | kr1.48 | -7.42% |
| Dec 16, 2025 | kr1.60 | -0.78% |
| Dec 15, 2025 | kr1.61 | -4.80% |
| Dec 14, 2025 | kr1.69 | -4.12% |
| Dec 13, 2025 | kr1.76 | 2.86% |
| Dec 12, 2025 | kr1.72 | -4.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ IMX sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi IMX sang DKK đã giảm 5.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ IMX sang DKK
biểu đồ Immutable sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Immutable Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ IMX sang DKK hiện tại là kr 1.4. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Immutable là giảm bởi IMX đã giảm bớt 42.36% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
IMX DKK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 IMX to DKK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | kr1.41 | -4.73% |
| Dec 17, 2025 | kr1.48 | -7.42% |
| Dec 16, 2025 | kr1.60 | -0.78% |
| Dec 15, 2025 | kr1.61 | -4.80% |
| Dec 14, 2025 | kr1.69 | -4.12% |
| Dec 13, 2025 | kr1.76 | 2.86% |
| Dec 12, 2025 | kr1.72 | -4.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ IMX sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi IMX sang DKK đã giảm 5.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi IMX / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Immutable (IMX) sang DKK là kr1.40 cho mỗi 1 IMX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 IMX sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi IMX sang DKK
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:33:45 pm |
|---|---|
| 0.5 IMX | dkk 0.7023 |
| 1 IMX | dkk 1.40 |
| 5 IMX | dkk 7.02 |
| 10 IMX | dkk 14.05 |
| 50 IMX | dkk 70.23 |
| 100 IMX | dkk 140.46 |
| 500 IMX | dkk 702.32 |
| 1000 IMX | dkk 1,404.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Immutable (IMX) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang IMX
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:33:45 pm |
|---|---|
| 0.5 DKK | IMX 0.356 |
| 1 DKK | IMX 0.7119 |
| 5 DKK | IMX 3.56 |
| 10 DKK | IMX 7.12 |
| 50 DKK | IMX 35.60 |
| 100 DKK | IMX 71.19 |
| 500 DKK | IMX 355.96 |
| 1000 DKK | IMX 711.92 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Immutable (IMX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.












