ICE đến VES: Xếp hạng trực tiếp Ice Open Network đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi ICE sang VES
Lịch sử tỷ giá ICE sang VES
Ngày | 1 ICE to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | VES 0.2653 | 4.67% |
Oct 01, 2024 | VES 0.2535 | -11.23% |
Sep 30, 2024 | VES 0.2855 | -1.30% |
Sep 29, 2024 | VES 0.2893 | 5.30% |
Sep 28, 2024 | VES 0.2747 | -9.25% |
Sep 27, 2024 | VES 0.3027 | -9.15% |
Sep 26, 2024 | VES 0.3332 | 5.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang VES đã tăng 3.44% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ICE sang VES
biểu đồ Ice Open Network sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ice Open Network sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ ICE sang VES hiện tại là VES 0.2652. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.44% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ice Open Network là tăng bởi ICE đã tăng thêm 94.89% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ICE sang VES
Ngày | 1 ICE to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | VES 0.2653 | 4.67% |
Oct 01, 2024 | VES 0.2535 | -11.23% |
Sep 30, 2024 | VES 0.2855 | -1.30% |
Sep 29, 2024 | VES 0.2893 | 5.30% |
Sep 28, 2024 | VES 0.2747 | -9.25% |
Sep 27, 2024 | VES 0.3027 | -9.15% |
Sep 26, 2024 | VES 0.3332 | 5.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang VES đã tăng 3.44% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ICE / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ice Open Network (ICE) sang VES là VES0.2652 cho mỗi 1 ICE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ICE sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 05:32:31 pm |
---|---|
0.5 ICE | ves 0.1326 |
1 ICE | ves 0.2652 |
5 ICE | ves 1.33 |
10 ICE | ves 2.65 |
50 ICE | ves 13.26 |
100 ICE | ves 26.52 |
500 ICE | ves 132.62 |
1000 ICE | ves 265.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ice Open Network (ICE) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang ICE
Số tiền | Hôm nay lúc 05:32:31 pm |
---|---|
0.5 VES | ICE 1.89 |
1 VES | ICE 3.77 |
5 VES | ICE 18.85 |
10 VES | ICE 37.70 |
50 VES | ICE 188.51 |
100 VES | ICE 377.03 |
500 VES | ICE 1,885.13 |
1000 VES | ICE 3,770.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Ice Open Network (ICE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.