ICE đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Ice Open Network đến Hong Kong Dollar
công cụ chuyển đổi ICE sang KRW
Lịch sử tỷ giá ICE sang HKD
Ngày | 1 ICE to HKD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | $8.59 | -1.25% |
Dec 21, 2024 | $8.70 | -3.96% |
Dec 20, 2024 | $9.06 | 3.51% |
Dec 19, 2024 | $8.75 | -8.49% |
Dec 18, 2024 | $9.57 | -6.38% |
Dec 17, 2024 | $10.22 | -1.80% |
Dec 16, 2024 | $10.40 | -0.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang HKD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang HKD đã giảm 8.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ICE sang KRW
biểu đồ Ice Open Network sang HKD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ice Open Network sang Hong Kong Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ ICE sang KRW hiện tại là ₫151.20. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ice Open Network là giảm bởi ICE đã giảm bớt 19.85% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ICE sang HKD
Ngày | 1 ICE to HKD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | $8.59 | -1.25% |
Dec 21, 2024 | $8.70 | -3.96% |
Dec 20, 2024 | $9.06 | 3.51% |
Dec 19, 2024 | $8.75 | -8.49% |
Dec 18, 2024 | $9.57 | -6.38% |
Dec 17, 2024 | $10.22 | -1.80% |
Dec 16, 2024 | $10.40 | -0.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang HKD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang HKD đã giảm 8.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ICE / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ice Open Network (ICE) sang KRW là $0.04618 cho mỗi 1 ICE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ICE sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang HKD
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:32 am |
---|---|
0.5 ICE | hkd 0.02309 |
1 ICE | hkd 0.04618 |
5 ICE | hkd 0.2309 |
10 ICE | hkd 0.4618 |
50 ICE | hkd 2.31 |
100 ICE | hkd 4.62 |
500 ICE | hkd 23.09 |
1000 ICE | hkd 46.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ice Open Network (ICE) sang Hong Kong Dollar (HKD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HKD sang ICE
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:32 am |
---|---|
0.5 HKD | ICE 10.83 |
1 HKD | ICE 21.65 |
5 HKD | ICE 108.27 |
10 HKD | ICE 216.54 |
50 HKD | ICE 1,082.70 |
100 HKD | ICE 2,165.39 |
500 HKD | ICE 10,826.97 |
1000 HKD | ICE 21,653.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hong Kong Dollar (HKD) sang Ice Open Network (ICE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.