ZEN to ETH: Live Horizen to Ethereum Rate
ZEN to ETH Converter
ZEN to ETH Rate History
Ngày | 1 ZEN to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 01, 2024 | 0.001941 ETH | -4.94% |
Jun 30, 2024 | 0.002042 ETH | 7.77% |
Jun 29, 2024 | 0.001894 ETH | -2.73% |
Jun 28, 2024 | 0.001948 ETH | 0.17% |
Jun 27, 2024 | 0.001944 ETH | -0.02% |
Jun 26, 2024 | 0.001945 ETH | -0.42% |
Jun 25, 2024 | 0.001953 ETH | 1.09% |
This table shows the ZEN to ETH conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to ETH rate moved up by 5.30% in the last 24 hours.
ZEN to ETH Chart
biểu đồ Horizen sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Horizen to Ethereum Data
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang ETH hiện tại là 0.001931 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.30% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là tăng bởi ZEN đã giảm bớt 30.30% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ZEN to ETH Rate History
Ngày | 1 ZEN to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 01, 2024 | 0.001941 ETH | -4.94% |
Jun 30, 2024 | 0.002042 ETH | 7.77% |
Jun 29, 2024 | 0.001894 ETH | -2.73% |
Jun 28, 2024 | 0.001948 ETH | 0.17% |
Jun 27, 2024 | 0.001944 ETH | -0.02% |
Jun 26, 2024 | 0.001945 ETH | -0.42% |
Jun 25, 2024 | 0.001953 ETH | 1.09% |
This table shows the ZEN to ETH conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The ZEN to ETH rate moved up by 5.30% in the last 24 hours.
ZEN / ETH Conversion Tables
The real-time conversion rate of Horizen (ZEN) to ETH is 0.001931 ETH for every 1 ZEN. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 ZEN into ETH.
ZEN to ETH Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 06:22:02 am |
---|---|
0.5 ZEN | 0.0009656 ETH |
1 ZEN | 0.001931 ETH |
5 ZEN | 0.009656 ETH |
10 ZEN | 0.01931 ETH |
50 ZEN | 0.09656 ETH |
100 ZEN | 0.1931 ETH |
500 ZEN | 0.9656 ETH |
1000 ZEN | 1.9311 ETH |
This table lists the live conversion rate of Horizen (ZEN) into Ethereum (ETH) for many of the most popular multiples.
ETH to ZEN Conversion Rates
Số tiền | Hôm nay lúc 06:22:02 am |
---|---|
0.5 ETH | 258.91 ZEN |
1 ETH | 517.83 ZEN |
5 ETH | 2,589.14 ZEN |
10 ETH | 5,178.29 ZEN |
50 ETH | 25,891.44 ZEN |
100 ETH | 51,782.88 ZEN |
500 ETH | 258,914.41 ZEN |
1000 ETH | 517,828.83 ZEN |
This table lists the real-time conversion rate of Ethereum (ETH) into Horizen (ZEN) for many of the most used multiples.