ZEN đến CZK: Xếp hạng trực tiếp Horizen đến Czech Koruna
công cụ chuyển đổi ZEN sang CZK
Lịch sử tỷ giá ZEN sang CZK
Ngày | 1 ZEN to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | Kč186.08 | -0.25% |
Nov 07, 2024 | Kč186.55 | 1.01% |
Nov 06, 2024 | Kč184.68 | 11.55% |
Nov 05, 2024 | Kč165.56 | 1.69% |
Nov 04, 2024 | Kč162.80 | -3.10% |
Nov 03, 2024 | Kč168.02 | -3.17% |
Nov 02, 2024 | Kč173.51 | 1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang CZK đã giảm 1.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZEN sang CZK
biểu đồ Horizen sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Horizen sang Czech Koruna
Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang CZK hiện tại là ₫199,761.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã tăng thêm 2.39% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ZEN sang CZK
Ngày | 1 ZEN to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | Kč186.08 | -0.25% |
Nov 07, 2024 | Kč186.55 | 1.01% |
Nov 06, 2024 | Kč184.68 | 11.55% |
Nov 05, 2024 | Kč165.56 | 1.69% |
Nov 04, 2024 | Kč162.80 | -3.10% |
Nov 03, 2024 | Kč168.02 | -3.17% |
Nov 02, 2024 | Kč173.51 | 1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang CZK đã giảm 1.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZEN / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang CZK là Kč186.07 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 09:33:54 pm |
---|---|
0.5 ZEN | czk 93.03 |
1 ZEN | czk 186.07 |
5 ZEN | czk 930.33 |
10 ZEN | czk 1,860.66 |
50 ZEN | czk 9,303.32 |
100 ZEN | czk 18,606.65 |
500 ZEN | czk 93,033.23 |
1000 ZEN | czk 186,066.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang ZEN
Số tiền | Hôm nay lúc 09:33:54 pm |
---|---|
0.5 CZK | ZEN 0.002687 |
1 CZK | ZEN 0.005374 |
5 CZK | ZEN 0.02687 |
10 CZK | ZEN 0.05374 |
50 CZK | ZEN 0.2687 |
100 CZK | ZEN 0.5374 |
500 CZK | ZEN 2.69 |
1000 CZK | ZEN 5.37 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.