Trở lại Horizen

ZEN đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Horizen đến Argentine Peso

công cụ chuyển đổi ZEN sang ARS

ZEN

Horizen

ARS

Argentine Peso

Lịch sử tỷ giá ZEN sang ARS

Ngày1 ZEN to ARS24 giờ
Oct 02, 2024ARS 6,977.22-5.09%
Oct 01, 2024ARS 7,351.66-5.89%
Sep 30, 2024ARS 7,811.82-4.82%
Sep 29, 2024ARS 8,207.75-0.81%
Sep 28, 2024ARS 8,274.86-2.32%
Sep 27, 2024ARS 8,471.821.85%
Sep 26, 2024ARS 8,318.294.08%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ARS đã giảm 4.24% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ZEN sang ARS

biểu đồ Horizen sang ARS

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Horizen sang Argentine Peso

Tỷ giá chuyển đổi từ ZEN sang ARS hiện tại là ARS 6,968.80. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Horizen là giảm bởi ZEN đã giảm bớt 1.33% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ZEN sang ARS

Ngày1 ZEN to ARS24 giờ
Oct 02, 2024ARS 6,977.22-5.09%
Oct 01, 2024ARS 7,351.66-5.89%
Sep 30, 2024ARS 7,811.82-4.82%
Sep 29, 2024ARS 8,207.75-0.81%
Sep 28, 2024ARS 8,274.86-2.32%
Sep 27, 2024ARS 8,471.821.85%
Sep 26, 2024ARS 8,318.294.08%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ARS đã giảm 4.24% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ZEN / ARS

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Horizen (ZEN) sang ARS là ARS6,968.80 cho mỗi 1 ZEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEN sang ARS.

Tỷ lệ chuyển đổi ZEN sang ARS

Số tiềnHôm nay lúc 07:10:09 pm
0.5 ZENars 3,484.40
1 ZENars 6,968.80
5 ZENars 34,843.99
10 ZENars 69,687.97
50 ZENars 348,439.87
100 ZENars 696,879.74
500 ZENars 3,484,398.70
1000 ZENars 6,968,797.41

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Horizen (ZEN) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang ZEN

Số tiềnHôm nay lúc 07:10:09 pm
0.5 ARSZEN 0.00007175
1 ARSZEN 0.0001435
5 ARSZEN 0.0007175
10 ARSZEN 0.001435
50 ARSZEN 0.007175
100 ARSZEN 0.01435
500 ARSZEN 0.07175
1000 ARSZEN 0.1435

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Horizen (ZEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ZEN / USD$7.1825
ZEN / BTC0.0001182 BTC
ZEN / ETH0.003022 ETH
ZEN / BNB0.01336 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Horizen (ZEN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Horizen sang Argentine Peso

Giá của 1 Horizen (ZEN) sangArgentine Peso (ARS) là bao nhiêu?

Giá của 1 Horizen (ZEN) sang Argentine Peso (ARS) hiện tại khoảng ARS6,968.80.

Tôi có thể mua bao nhiêu Horizen (ZEN) với ARS1?

Hiện tại, với ARS1 có thể mua khoảng 0.0001435 Horizen (ZEN).

Giá ZEN/ARS cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Horizen (ZEN) đạt mức giá cao nhất từng có là ARS163,151.74 ARS vào 5/8/2021.

Giá trị của Horizen (ZEN) đã thay đổi bao nhiêu so với Argentine Peso (ARS)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Horizen (ZEN) đã tăng thêm -1.3% so với Argentine Peso (ARS).