HONEY đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Hivemapper đến Euro
công cụ chuyển đổi HONEY sang JPY
Lịch sử tỷ giá HONEY sang EUR
Ngày | 1 HONEY to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 21, 2025 | €9.74 | 1.23% |
Jan 20, 2025 | €9.62 | -1.69% |
Jan 19, 2025 | €9.79 | -11.37% |
Jan 18, 2025 | €11.04 | -2.31% |
Jan 17, 2025 | €11.30 | 4.42% |
Jan 16, 2025 | €10.82 | -4.24% |
Jan 15, 2025 | €11.30 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HONEY sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HONEY sang EUR đã giảm 2.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HONEY sang JPY
biểu đồ Hivemapper sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hivemapper sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ HONEY sang JPY hiện tại là ₫1,565.31. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hivemapper là giảm bởi HONEY đã giảm bớt 31.66% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HONEY sang EUR
Ngày | 1 HONEY to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 21, 2025 | €9.74 | 1.23% |
Jan 20, 2025 | €9.62 | -1.69% |
Jan 19, 2025 | €9.79 | -11.37% |
Jan 18, 2025 | €11.04 | -2.31% |
Jan 17, 2025 | €11.30 | 4.42% |
Jan 16, 2025 | €10.82 | -4.24% |
Jan 15, 2025 | €11.30 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HONEY sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HONEY sang EUR đã giảm 2.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HONEY / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hivemapper (HONEY) sang JPY là €0.05967 cho mỗi 1 HONEY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HONEY sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi HONEY sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:47:06 pm |
---|---|
0.5 HONEY | eur 0.02984 |
1 HONEY | eur 0.05967 |
5 HONEY | eur 0.2984 |
10 HONEY | eur 0.5967 |
50 HONEY | eur 2.98 |
100 HONEY | eur 5.97 |
500 HONEY | eur 29.84 |
1000 HONEY | eur 59.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hivemapper (HONEY) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang HONEY
Số tiền | Hôm nay lúc 03:47:06 pm |
---|---|
0.5 EUR | HONEY 8.38 |
1 EUR | HONEY 16.76 |
5 EUR | HONEY 83.79 |
10 EUR | HONEY 167.59 |
50 EUR | HONEY 837.93 |
100 EUR | HONEY 1,675.86 |
500 EUR | HONEY 8,379.31 |
1000 EUR | HONEY 16,758.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Hivemapper (HONEY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HONEY sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HONEY / USD | $0.06218 |
HONEY / BTC | 0.000000596 BTC |
HONEY / ETH | 0.00001895 ETH |
HONEY / BNB | 0.00008964 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hivemapper (HONEY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.