HNT đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Helium đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi HNT sang ARS
Lịch sử tỷ giá HNT sang BGN
Ngày | 1 HNT to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN5,713.83 | -1.88% |
Nov 03, 2024 | BGN5,823.57 | -3.04% |
Nov 02, 2024 | BGN6,006.15 | -3.14% |
Nov 01, 2024 | BGN6,200.71 | -0.78% |
Oct 31, 2024 | BGN6,249.20 | -7.65% |
Oct 30, 2024 | BGN6,767.05 | -2.68% |
Oct 29, 2024 | BGN6,953.60 | 3.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang BGN đã giảm 1.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HNT sang ARS
biểu đồ Helium sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Helium sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ HNT sang ARS hiện tại là ₫145,823.80. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Helium là giảm bởi HNT đã giảm bớt 16.65% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HNT sang BGN
Ngày | 1 HNT to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN5,713.83 | -1.88% |
Nov 03, 2024 | BGN5,823.57 | -3.04% |
Nov 02, 2024 | BGN6,006.15 | -3.14% |
Nov 01, 2024 | BGN6,200.71 | -0.78% |
Oct 31, 2024 | BGN6,249.20 | -7.65% |
Oct 30, 2024 | BGN6,767.05 | -2.68% |
Oct 29, 2024 | BGN6,953.60 | 3.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang BGN đã giảm 1.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HNT / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Helium (HNT) sang ARS là BGN10.36 cho mỗi 1 HNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HNT sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 08:45:51 pm |
---|---|
0.5 HNT | bgn 5.18 |
1 HNT | bgn 10.36 |
5 HNT | bgn 51.78 |
10 HNT | bgn 103.56 |
50 HNT | bgn 517.78 |
100 HNT | bgn 1,035.57 |
500 HNT | bgn 5,177.84 |
1000 HNT | bgn 10,355.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Helium (HNT) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang HNT
Số tiền | Hôm nay lúc 08:45:51 pm |
---|---|
0.5 BGN | HNT 0.04828 |
1 BGN | HNT 0.09657 |
5 BGN | HNT 0.4828 |
10 BGN | HNT 0.9657 |
50 BGN | HNT 4.83 |
100 BGN | HNT 9.66 |
500 BGN | HNT 48.28 |
1000 BGN | HNT 96.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Helium (HNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.