GUSD đến VES: Xếp hạng trực tiếp Gemini Dollar đến Euro
công cụ chuyển đổi GUSD sang VES
Lịch sử tỷ giá GUSD sang EUR
Ngày | 1 GUSD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | €42.86 | 0.05% |
Nov 03, 2024 | €42.84 | 0.11% |
Nov 02, 2024 | €42.79 | 0.10% |
Nov 01, 2024 | €42.75 | 0.31% |
Oct 31, 2024 | €42.62 | 0.38% |
Oct 30, 2024 | €42.46 | 0.94% |
Oct 29, 2024 | €42.06 | 1.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GUSD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GUSD sang EUR đã tăng 0.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GUSD sang VES
biểu đồ Gemini Dollar sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Gemini Dollar sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ GUSD sang VES hiện tại là ₫25,378.62. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Gemini Dollar là tăng bởi GUSD đã tăng thêm 0.28% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GUSD sang EUR
Ngày | 1 GUSD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | €42.86 | 0.05% |
Nov 03, 2024 | €42.84 | 0.11% |
Nov 02, 2024 | €42.79 | 0.10% |
Nov 01, 2024 | €42.75 | 0.31% |
Oct 31, 2024 | €42.62 | 0.38% |
Oct 30, 2024 | €42.46 | 0.94% |
Oct 29, 2024 | €42.06 | 1.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GUSD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GUSD sang EUR đã tăng 0.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GUSD / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Gemini Dollar (GUSD) sang VES là €0.9212 cho mỗi 1 GUSD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GUSD sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi GUSD sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:27:50 pm |
---|---|
0.5 GUSD | eur 0.4606 |
1 GUSD | eur 0.9212 |
5 GUSD | eur 4.61 |
10 GUSD | eur 9.21 |
50 GUSD | eur 46.06 |
100 GUSD | eur 92.12 |
500 GUSD | eur 460.62 |
1000 GUSD | eur 921.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Gemini Dollar (GUSD) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang GUSD
Số tiền | Hôm nay lúc 08:27:50 pm |
---|---|
0.5 EUR | GUSD 0.5428 |
1 EUR | GUSD 1.09 |
5 EUR | GUSD 5.43 |
10 EUR | GUSD 10.86 |
50 EUR | GUSD 54.28 |
100 EUR | GUSD 108.55 |
500 EUR | GUSD 542.75 |
1000 EUR | GUSD 1,085.50 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Gemini Dollar (GUSD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ GUSD sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
GUSD / USD | $1.0023 |
GUSD / BTC | 0.00001481 BTC |
GUSD / ETH | 0.0004129 ETH |
GUSD / BNB | 0.001817 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Gemini Dollar (GUSD) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.