FRN đến USDT: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Euro
công cụ chuyển đổi FRN sang USDT
Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR
Ngày | 1 FRN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.002915 | -0.15% |
Dec 21, 2024 | €0.002919 | -0.49% |
Dec 20, 2024 | €0.002933 | 0.15% |
Dec 19, 2024 | €0.002929 | -2.62% |
Dec 18, 2024 | €0.003008 | -5.56% |
Dec 17, 2024 | €0.003185 | 0.14% |
Dec 16, 2024 | €0.00318 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã giảm 0.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang USDT
biểu đồ Francs sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang USDT hiện tại là ₫74.11. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là giảm bởi FRN đã giảm bớt 1.66% so với USDT trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR
Ngày | 1 FRN to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.002915 | -0.15% |
Dec 21, 2024 | €0.002919 | -0.49% |
Dec 20, 2024 | €0.002933 | 0.15% |
Dec 19, 2024 | €0.002929 | -2.62% |
Dec 18, 2024 | €0.003008 | -5.56% |
Dec 17, 2024 | €0.003185 | 0.14% |
Dec 16, 2024 | €0.00318 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã giảm 0.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / USDT
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang USDT là €0.002791 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang USDT.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:46:44 pm |
---|---|
0.5 FRN | eur 0.001396 |
1 FRN | eur 0.002791 |
5 FRN | eur 0.01396 |
10 FRN | eur 0.02791 |
50 FRN | eur 0.1396 |
100 FRN | eur 0.2791 |
500 FRN | eur 1.40 |
1000 FRN | eur 2.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 12:46:44 pm |
---|---|
0.5 EUR | FRN 179.12 |
1 EUR | FRN 358.23 |
5 EUR | FRN 1,791.16 |
10 EUR | FRN 3,582.33 |
50 EUR | FRN 17,911.65 |
100 EUR | FRN 35,823.29 |
500 EUR | FRN 179,116.46 |
1000 EUR | FRN 358,232.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.