FRN đến USD: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi FRN sang USD
Lịch sử tỷ giá FRN sang INR
Ngày | 1 FRN to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 18, 2024 | ₹0.006395 | 1.68% |
Nov 17, 2024 | ₹0.006289 | -0.81% |
Nov 16, 2024 | ₹0.006341 | -0.74% |
Nov 15, 2024 | ₹0.006388 | 4.69% |
Nov 14, 2024 | ₹0.006102 | -3.65% |
Nov 13, 2024 | ₹0.006332 | 2.68% |
Nov 12, 2024 | ₹0.006167 | -0.53% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang INR đã tăng 2.51% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang USD
biểu đồ Francs sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang USD hiện tại là ₫162.54. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.51% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là tăng bởi FRN đã tăng thêm 33.92% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang INR
Ngày | 1 FRN to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 18, 2024 | ₹0.006395 | 1.68% |
Nov 17, 2024 | ₹0.006289 | -0.81% |
Nov 16, 2024 | ₹0.006341 | -0.74% |
Nov 15, 2024 | ₹0.006388 | 4.69% |
Nov 14, 2024 | ₹0.006102 | -3.65% |
Nov 13, 2024 | ₹0.006332 | 2.68% |
Nov 12, 2024 | ₹0.006167 | -0.53% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang INR đã tăng 2.51% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang USD là ₹0.5398 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:06:16 pm |
---|---|
0.5 FRN | inr 0.2699 |
1 FRN | inr 0.5398 |
5 FRN | inr 2.70 |
10 FRN | inr 5.40 |
50 FRN | inr 26.99 |
100 FRN | inr 53.98 |
500 FRN | inr 269.90 |
1000 FRN | inr 539.80 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:06:16 pm |
---|---|
0.5 INR | FRN 0.9263 |
1 INR | FRN 1.85 |
5 INR | FRN 9.26 |
10 INR | FRN 18.53 |
50 INR | FRN 92.63 |
100 INR | FRN 185.25 |
500 INR | FRN 926.27 |
1000 INR | FRN 1,852.55 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.