FRN đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Bangladeshi Taka
công cụ chuyển đổi FRN sang GBP
Lịch sử tỷ giá FRN sang BDT
Ngày | 1 FRN to BDT | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | BDT0.002295 | -1.13% |
Dec 21, 2024 | BDT0.002322 | -0.47% |
Dec 20, 2024 | BDT0.002333 | -0.44% |
Dec 19, 2024 | BDT0.002343 | -2.08% |
Dec 18, 2024 | BDT0.002393 | -4.50% |
Dec 17, 2024 | BDT0.002506 | -0.01% |
Dec 16, 2024 | BDT0.002506 | 1.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang BDT hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang BDT đã giảm 3.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FRN sang GBP
biểu đồ Francs sang BDT
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Francs sang Bangladeshi Taka
Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang GBP hiện tại là ₫73.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là giảm bởi FRN đã giảm bớt 3.43% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FRN sang BDT
Ngày | 1 FRN to BDT | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | BDT0.002295 | -1.13% |
Dec 21, 2024 | BDT0.002322 | -0.47% |
Dec 20, 2024 | BDT0.002333 | -0.44% |
Dec 19, 2024 | BDT0.002343 | -2.08% |
Dec 18, 2024 | BDT0.002393 | -4.50% |
Dec 17, 2024 | BDT0.002506 | -0.01% |
Dec 16, 2024 | BDT0.002506 | 1.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang BDT hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang BDT đã giảm 3.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FRN / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang GBP là BDT0.343 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang BDT
Số tiền | Hôm nay lúc 07:46:26 am |
---|---|
0.5 FRN | bdt 0.1715 |
1 FRN | bdt 0.343 |
5 FRN | bdt 1.72 |
10 FRN | bdt 3.43 |
50 FRN | bdt 17.15 |
100 FRN | bdt 34.30 |
500 FRN | bdt 171.51 |
1000 FRN | bdt 343.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Bangladeshi Taka (BDT) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BDT sang FRN
Số tiền | Hôm nay lúc 07:46:26 am |
---|---|
0.5 BDT | FRN 1.46 |
1 BDT | FRN 2.92 |
5 BDT | FRN 14.58 |
10 BDT | FRN 29.15 |
50 BDT | FRN 145.76 |
100 BDT | FRN 291.52 |
500 BDT | FRN 1,457.62 |
1000 BDT | FRN 2,915.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bangladeshi Taka (BDT) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.