EVER đến VES: Xếp hạng trực tiếp Everscale đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi EVER sang VES
Lịch sử tỷ giá EVER sang VES
Ngày | 1 EVER to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2024 | VES 1.3045 | -3.06% |
Oct 07, 2024 | VES 1.3457 | -1.19% |
Oct 06, 2024 | VES 1.3619 | 0.64% |
Oct 05, 2024 | VES 1.3532 | 0.48% |
Oct 04, 2024 | VES 1.3467 | 3.79% |
Oct 03, 2024 | VES 1.2976 | -3.66% |
Oct 02, 2024 | VES 1.3469 | 2.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EVER sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EVER sang VES đã giảm 1.95% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EVER sang VES
biểu đồ Everscale sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Everscale sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ EVER sang VES hiện tại là VES 1.3039. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.95% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Everscale là giảm bởi EVER đã giảm bớt 36.01% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EVER sang VES
Ngày | 1 EVER to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2024 | VES 1.3045 | -3.06% |
Oct 07, 2024 | VES 1.3457 | -1.19% |
Oct 06, 2024 | VES 1.3619 | 0.64% |
Oct 05, 2024 | VES 1.3532 | 0.48% |
Oct 04, 2024 | VES 1.3467 | 3.79% |
Oct 03, 2024 | VES 1.2976 | -3.66% |
Oct 02, 2024 | VES 1.3469 | 2.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EVER sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EVER sang VES đã giảm 1.95% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EVER / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Everscale (EVER) sang VES là VES1.30 cho mỗi 1 EVER. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EVER sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi EVER sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 01:43:06 pm |
---|---|
0.5 EVER | ves 0.652 |
1 EVER | ves 1.30 |
5 EVER | ves 6.52 |
10 EVER | ves 13.04 |
50 EVER | ves 65.20 |
100 EVER | ves 130.39 |
500 EVER | ves 651.95 |
1000 EVER | ves 1,303.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Everscale (EVER) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang EVER
Số tiền | Hôm nay lúc 01:43:06 pm |
---|---|
0.5 VES | EVER 0.3835 |
1 VES | EVER 0.7669 |
5 VES | EVER 3.83 |
10 VES | EVER 7.67 |
50 VES | EVER 38.35 |
100 VES | EVER 76.69 |
500 VES | EVER 383.46 |
1000 VES | EVER 766.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Everscale (EVER) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EVER sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EVER / USD | $0.03524 |
EVER / BTC | 0.0000005619 BTC |
EVER / ETH | 0.00001445 ETH |
EVER / BNB | 0.00006121 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Everscale (EVER) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.