EUL NOK: Giá Euler NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EUL sang NOK
EUL NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 EUL to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 19, 2025 | kr30.99 | 3.60% |
| Dec 18, 2025 | kr29.91 | -3.78% |
| Dec 17, 2025 | kr31.09 | -4.88% |
| Dec 16, 2025 | kr32.68 | 2.25% |
| Dec 15, 2025 | kr31.96 | -1.99% |
| Dec 14, 2025 | kr32.61 | -1.73% |
| Dec 13, 2025 | kr33.19 | -0.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EUL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EUL sang NOK đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EUL sang NOK
biểu đồ Euler sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Euler Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ EUL sang NOK hiện tại là kr 31.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Euler là tăng bởi EUL đã giảm bớt 29.71% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EUL NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 EUL to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 19, 2025 | kr30.99 | 3.60% |
| Dec 18, 2025 | kr29.91 | -3.78% |
| Dec 17, 2025 | kr31.09 | -4.88% |
| Dec 16, 2025 | kr32.68 | 2.25% |
| Dec 15, 2025 | kr31.96 | -1.99% |
| Dec 14, 2025 | kr32.61 | -1.73% |
| Dec 13, 2025 | kr33.19 | -0.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EUL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EUL sang NOK đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EUL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Euler (EUL) sang NOK là kr31.02 cho mỗi 1 EUL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EUL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi EUL sang NOK
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:50 am |
|---|---|
| 0.5 EUL | nok 15.51 |
| 1 EUL | nok 31.02 |
| 5 EUL | nok 155.09 |
| 10 EUL | nok 310.17 |
| 50 EUL | nok 1,550.87 |
| 100 EUL | nok 3,101.73 |
| 500 EUL | nok 15,508.65 |
| 1000 EUL | nok 31,017.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Euler (EUL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EUL
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:50 am |
|---|---|
| 0.5 NOK | EUL 0.01612 |
| 1 NOK | EUL 0.03224 |
| 5 NOK | EUL 0.1612 |
| 10 NOK | EUL 0.3224 |
| 50 NOK | EUL 1.61 |
| 100 NOK | EUL 3.22 |
| 500 NOK | EUL 16.12 |
| 1000 NOK | EUL 32.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Euler (EUL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.












