ENS đến USD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến South African Rand
công cụ chuyển đổi ENS sang USD
Lịch sử tỷ giá ENS sang ZAR
Ngày | 1 ENS to ZAR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 24, 2024 | R37.39 | 0.65% |
Dec 23, 2024 | R37.15 | 9.31% |
Dec 22, 2024 | R33.98 | -2.67% |
Dec 21, 2024 | R34.92 | -7.08% |
Dec 20, 2024 | R37.58 | 4.31% |
Dec 19, 2024 | R36.02 | -8.77% |
Dec 18, 2024 | R39.48 | -6.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ZAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ZAR đã tăng 7.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang USD
biểu đồ Ethereum Name Service sang ZAR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang South African Rand
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang USD hiện tại là ₫952,267.62. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 92.91% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENS sang ZAR
Ngày | 1 ENS to ZAR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 24, 2024 | R37.39 | 0.65% |
Dec 23, 2024 | R37.15 | 9.31% |
Dec 22, 2024 | R33.98 | -2.67% |
Dec 21, 2024 | R34.92 | -7.08% |
Dec 20, 2024 | R37.58 | 4.31% |
Dec 19, 2024 | R36.02 | -8.77% |
Dec 18, 2024 | R39.48 | -6.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ZAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ZAR đã tăng 7.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang USD là R698.26 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ZAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:15:58 pm |
---|---|
0.5 ENS | zar 349.13 |
1 ENS | zar 698.26 |
5 ENS | zar 3,491.30 |
10 ENS | zar 6,982.60 |
50 ENS | zar 34,913.02 |
100 ENS | zar 69,826.03 |
500 ENS | zar 349,130.16 |
1000 ENS | zar 698,260.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang South African Rand (ZAR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ZAR sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:15:58 pm |
---|---|
0.5 ZAR | ENS 0.0007161 |
1 ZAR | ENS 0.001432 |
5 ZAR | ENS 0.007161 |
10 ZAR | ENS 0.01432 |
50 ZAR | ENS 0.07161 |
100 ZAR | ENS 0.1432 |
500 ZAR | ENS 0.7161 |
1000 ZAR | ENS 1.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South African Rand (ZAR) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.