ENS đến USD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến New Zealand Dollar
công cụ chuyển đổi ENS sang USD
Lịch sử tỷ giá ENS sang NZD
Ngày | 1 ENS to NZD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | $19.80 | 0.27% |
Nov 22, 2024 | $19.75 | 3.66% |
Nov 21, 2024 | $19.05 | 9.83% |
Nov 20, 2024 | $17.35 | -5.23% |
Nov 19, 2024 | $18.30 | -3.72% |
Nov 18, 2024 | $19.01 | 7.55% |
Nov 17, 2024 | $17.68 | -3.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang NZD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NZD đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang USD
biểu đồ Ethereum Name Service sang NZD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang New Zealand Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang USD hiện tại là ₫502,273.35. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 13.32% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENS sang NZD
Ngày | 1 ENS to NZD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | $19.80 | 0.27% |
Nov 22, 2024 | $19.75 | 3.66% |
Nov 21, 2024 | $19.05 | 9.83% |
Nov 20, 2024 | $17.35 | -5.23% |
Nov 19, 2024 | $18.30 | -3.72% |
Nov 18, 2024 | $19.01 | 7.55% |
Nov 17, 2024 | $17.68 | -3.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang NZD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NZD đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang USD là $33.87 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NZD
Số tiền | Hôm nay lúc 07:10:19 am |
---|---|
0.5 ENS | nzd 16.94 |
1 ENS | nzd 33.87 |
5 ENS | nzd 169.36 |
10 ENS | nzd 338.73 |
50 ENS | nzd 1,693.65 |
100 ENS | nzd 3,387.29 |
500 ENS | nzd 16,936.46 |
1000 ENS | nzd 33,872.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang New Zealand Dollar (NZD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NZD sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 07:10:19 am |
---|---|
0.5 NZD | ENS 0.01476 |
1 NZD | ENS 0.02952 |
5 NZD | ENS 0.1476 |
10 NZD | ENS 0.2952 |
50 NZD | ENS 1.48 |
100 NZD | ENS 2.95 |
500 NZD | ENS 14.76 |
1000 NZD | ENS 29.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của New Zealand Dollar (NZD) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.