Trở lại Ethereum Name Service

ENS đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Pound Sterling

công cụ chuyển đổi ENS sang NZD

ENS

Ethereum Name Service

GBP

Pound Sterling

Lịch sử tỷ giá ENS sang GBP

Ngày1 ENS to GBP24 giờ
Jan 22, 2025£60.84-1.37%
Jan 21, 2025£61.692.66%
Jan 20, 2025£60.090.86%
Jan 19, 2025£59.58-1.81%
Jan 18, 2025£60.68-6.24%
Jan 17, 2025£64.719.55%
Jan 16, 2025£59.07-3.07%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang GBP đã tăng 0.99% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang NZD

biểu đồ Ethereum Name Service sang GBP

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum Name Service sang Pound Sterling

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang NZD hiện tại là ₫871,644.28. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.99% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 1.68% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ENS sang GBP

Ngày1 ENS to GBP24 giờ
Jan 22, 2025£60.84-1.37%
Jan 21, 2025£61.692.66%
Jan 20, 2025£60.090.86%
Jan 19, 2025£59.58-1.81%
Jan 18, 2025£60.68-6.24%
Jan 17, 2025£64.719.55%
Jan 16, 2025£59.07-3.07%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang GBP đã tăng 0.99% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / NZD

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang NZD là £28.05 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang NZD.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang GBP

Số tiềnHôm nay lúc 01:56:49 pm
0.5 ENSgbp 14.02
1 ENSgbp 28.05
5 ENSgbp 140.24
10 ENSgbp 280.47
50 ENSgbp 1,402.36
100 ENSgbp 2,804.72
500 ENSgbp 14,023.58
1000 ENSgbp 28,047.17

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 01:56:49 pm
0.5 GBPENS 0.01783
1 GBPENS 0.03565
5 GBPENS 0.1783
10 GBPENS 0.3565
50 GBPENS 1.78
100 GBPENS 3.57
500 GBPENS 17.83
1000 GBPENS 35.65

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$34.62
ENS / BTC0.0003328 BTC
ENS / ETH0.01053 ETH
ENS / BNB0.04982 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang New Zealand Dollar

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sangNew Zealand Dollar (NZD) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang New Zealand Dollar (NZD) hiện tại khoảng $61.00.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với $1?

Hiện tại, với $1 có thể mua khoảng 0.01639 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/NZD cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là $150.97 NZD vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với New Zealand Dollar (NZD)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm 1.7% so với New Zealand Dollar (NZD).