Trở lại Ethereum Name Service

ENS DKK: Giá Ethereum Name Service DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ENS sang DKK

ENS

Ethereum Name Service

DKK

Danish Krone

ENS DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to DKK24 giờ
Dec 19, 2025kr60.535.35%
Dec 18, 2025kr57.45-3.87%
Dec 17, 2025kr59.76-6.06%
Dec 16, 2025kr63.621.67%
Dec 15, 2025kr62.57-5.52%
Dec 14, 2025kr66.22-4.27%
Dec 13, 2025kr69.180.47%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang DKK đã giảm 2.12% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang DKK

biểu đồ Ethereum Name Service sang DKK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ethereum Name Service Krone Đan Mạch

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang DKK hiện tại là kr 60.46. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là giảm bởi ENS đã giảm bớt 21.69% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ENS DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to DKK24 giờ
Dec 19, 2025kr60.535.35%
Dec 18, 2025kr57.45-3.87%
Dec 17, 2025kr59.76-6.06%
Dec 16, 2025kr63.621.67%
Dec 15, 2025kr62.57-5.52%
Dec 14, 2025kr66.22-4.27%
Dec 13, 2025kr69.180.47%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang DKK đã giảm 2.12% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / DKK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang DKK là kr60.46 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang DKK.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang DKK

Số tiềnHôm nay lúc 03:39:53 pm
0.5 ENSdkk 30.23
1 ENSdkk 60.46
5 ENSdkk 302.31
10 ENSdkk 604.61
50 ENSdkk 3,023.05
100 ENSdkk 6,046.10
500 ENSdkk 30,230.51
1000 ENSdkk 60,461.01

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 03:39:53 pm
0.5 DKKENS 0.00827
1 DKKENS 0.01654
5 DKKENS 0.0827
10 DKKENS 0.1654
50 DKKENS 0.827
100 DKKENS 1.65
500 DKKENS 8.27
1000 DKKENS 16.54

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$9.4823
ENS / BTC0.0001075 BTC
ENS / ETH0.003187 ETH
ENS / BNB0.0112 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Danish Krone

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr60.46.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.01654 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là kr546.36 DKK vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -21.7% so với Danish Krone (DKK).