Trở lại Ethereum Name Service

ENS đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Euro

công cụ chuyển đổi ENS sang CHF

ENS

Ethereum Name Service

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá ENS sang EUR

Ngày1 ENS to EUR24 giờ
Jan 22, 2025€32.211.69%
Jan 21, 2025€31.672.37%
Jan 20, 2025€30.941.61%
Jan 19, 2025€30.45-1.82%
Jan 18, 2025€31.01-6.19%
Jan 17, 2025€33.069.56%
Jan 16, 2025€30.17-3.55%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang EUR đã tăng 6.70% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang CHF

biểu đồ Ethereum Name Service sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethereum Name Service sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang CHF hiện tại là ₫895,647.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 3.33% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ENS sang EUR

Ngày1 ENS to EUR24 giờ
Jan 22, 2025€32.211.69%
Jan 21, 2025€31.672.37%
Jan 20, 2025€30.941.61%
Jan 19, 2025€30.45-1.82%
Jan 18, 2025€31.01-6.19%
Jan 17, 2025€33.069.56%
Jan 16, 2025€30.17-3.55%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang EUR đã tăng 6.70% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / CHF

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang CHF là €34.10 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang CHF.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 05:15:10 am
0.5 ENSeur 17.05
1 ENSeur 34.10
5 ENSeur 170.50
10 ENSeur 341.00
50 ENSeur 1,705.01
100 ENSeur 3,410.02
500 ENSeur 17,050.09
1000 ENSeur 34,100.19

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 05:15:10 am
0.5 EURENS 0.01466
1 EURENS 0.02933
5 EURENS 0.1466
10 EURENS 0.2933
50 EURENS 1.47
100 EURENS 2.93
500 EURENS 14.66
1000 EURENS 29.33

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$35.52
ENS / BTC0.0003362 BTC
ENS / ETH0.01064 ETH
ENS / BNB0.05061 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Swiss Franc

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sangSwiss Franc (CHF) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Swiss Franc (CHF) hiện tại khoảng Fr32.21.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với Fr1?

Hiện tại, với Fr1 có thể mua khoảng 0.03104 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/CHF cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là Fr77.71 CHF vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Swiss Franc (CHF)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm 3.3% so với Swiss Franc (CHF).