ENS đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Brazilian Real
công cụ chuyển đổi ENS sang BRL
Lịch sử tỷ giá ENS sang BRL
Ngày | 1 ENS to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | R$151.16 | 1.20% |
Jul 25, 2024 | R$149.36 | -3.56% |
Jul 24, 2024 | R$154.87 | -7.02% |
Jul 23, 2024 | R$166.56 | 16.44% |
Jul 22, 2024 | R$143.04 | -5.55% |
Jul 21, 2024 | R$151.45 | 2.06% |
Jul 20, 2024 | R$148.40 | -0.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang BRL đã tăng 2.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang BRL
biểu đồ Ethereum Name Service sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang Brazilian Real
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang BRL hiện tại là R$151.35. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 9.90% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENS sang BRL
Ngày | 1 ENS to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 26, 2024 | R$151.16 | 1.20% |
Jul 25, 2024 | R$149.36 | -3.56% |
Jul 24, 2024 | R$154.87 | -7.02% |
Jul 23, 2024 | R$166.56 | 16.44% |
Jul 22, 2024 | R$143.04 | -5.55% |
Jul 21, 2024 | R$151.45 | 2.06% |
Jul 20, 2024 | R$148.40 | -0.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang BRL đã tăng 2.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang BRL là R$151.35 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 12:27:05 pm |
---|---|
0.5 ENS | brl 75.68 |
1 ENS | brl 151.35 |
5 ENS | brl 756.76 |
10 ENS | brl 1,513.51 |
50 ENS | brl 7,567.57 |
100 ENS | brl 15,135.14 |
500 ENS | brl 75,675.70 |
1000 ENS | brl 151,351.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 12:27:05 pm |
---|---|
0.5 BRL | ENS 0.003304 |
1 BRL | ENS 0.006607 |
5 BRL | ENS 0.03304 |
10 BRL | ENS 0.06607 |
50 BRL | ENS 0.3304 |
100 BRL | ENS 0.6607 |
500 BRL | ENS 3.30 |
1000 BRL | ENS 6.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.