ENS đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Ethereum
công cụ chuyển đổi ENS sang BNB
Lịch sử tỷ giá ENS sang ETH
Ngày | 1 ENS to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | 0.02833 ETH | -2.18% |
Nov 02, 2024 | 0.02897 ETH | -0.37% |
Nov 01, 2024 | 0.02907 ETH | -0.18% |
Oct 31, 2024 | 0.02913 ETH | -3.42% |
Oct 30, 2024 | 0.03016 ETH | 4.88% |
Oct 29, 2024 | 0.02876 ETH | 4.18% |
Oct 28, 2024 | 0.0276 ETH | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã giảm 3.87% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang BNB
biểu đồ Ethereum Name Service sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum Name Service sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang BNB hiện tại là ₫397,707.44. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.87% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là giảm bởi ENS đã giảm bớt 7.50% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENS sang ETH
Ngày | 1 ENS to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | 0.02833 ETH | -2.18% |
Nov 02, 2024 | 0.02897 ETH | -0.37% |
Nov 01, 2024 | 0.02907 ETH | -0.18% |
Oct 31, 2024 | 0.02913 ETH | -3.42% |
Oct 30, 2024 | 0.03016 ETH | 4.88% |
Oct 29, 2024 | 0.02876 ETH | 4.18% |
Oct 28, 2024 | 0.0276 ETH | -0.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH đã giảm 3.87% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang BNB là 0.006404 ETH cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 04:28:56 pm |
---|---|
0.5 ENS | 0.003202 ETH |
1 ENS | 0.006404 ETH |
5 ENS | 0.03202 ETH |
10 ENS | 0.06404 ETH |
50 ENS | 0.3202 ETH |
100 ENS | 0.6404 ETH |
500 ENS | 3.2022 ETH |
1000 ENS | 6.4044 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:28:56 pm |
---|---|
0.5 ETH | 78.07 ENS |
1 ETH | 156.14 ENS |
5 ETH | 780.71 ENS |
10 ETH | 1,561.43 ENS |
50 ETH | 7,807.15 ENS |
100 ETH | 15,614.29 ENS |
500 ETH | 78,071.47 ENS |
1000 ETH | 156,142.94 ENS |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.