ENA đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Ethena đến Swedish Krona
công cụ chuyển đổi ENA sang GBP
Lịch sử tỷ giá ENA sang SEK
Ngày | 1 ENA to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | kr0.406 | -0.52% |
Nov 20, 2024 | kr0.4081 | -3.39% |
Nov 19, 2024 | kr0.4224 | -7.54% |
Nov 18, 2024 | kr0.4569 | 3.97% |
Nov 17, 2024 | kr0.4394 | 0.27% |
Nov 16, 2024 | kr0.4382 | 2.42% |
Nov 15, 2024 | kr0.4278 | 0.49% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang SEK đã giảm 3.80% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENA sang GBP
biểu đồ Ethena sang SEK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethena sang Swedish Krona
Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang GBP hiện tại là ₫13,047.06. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.80% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là giảm bởi ENA đã tăng thêm 33.59% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENA sang SEK
Ngày | 1 ENA to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | kr0.406 | -0.52% |
Nov 20, 2024 | kr0.4081 | -3.39% |
Nov 19, 2024 | kr0.4224 | -7.54% |
Nov 18, 2024 | kr0.4569 | 3.97% |
Nov 17, 2024 | kr0.4394 | 0.27% |
Nov 16, 2024 | kr0.4382 | 2.42% |
Nov 15, 2024 | kr0.4278 | 0.49% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang SEK đã giảm 3.80% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENA / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang GBP là kr5.66 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang SEK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:47 am |
---|---|
0.5 ENA | sek 2.83 |
1 ENA | sek 5.66 |
5 ENA | sek 28.29 |
10 ENA | sek 56.59 |
50 ENA | sek 282.93 |
100 ENA | sek 565.86 |
500 ENA | sek 2,829.30 |
1000 ENA | sek 5,658.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang ENA
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:47 am |
---|---|
0.5 SEK | ENA 0.08836 |
1 SEK | ENA 0.1767 |
5 SEK | ENA 0.8836 |
10 SEK | ENA 1.77 |
50 SEK | ENA 8.84 |
100 SEK | ENA 17.67 |
500 SEK | ENA 88.36 |
1000 SEK | ENA 176.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.