ENA đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Ethena đến Euro
công cụ chuyển đổi ENA sang GBP
Lịch sử tỷ giá ENA sang EUR
Ngày | 1 ENA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 02, 2025 | €0.8561 | 11.90% |
Jan 01, 2025 | €0.7651 | 5.49% |
Dec 31, 2024 | €0.7253 | -4.38% |
Dec 30, 2024 | €0.7585 | 1.16% |
Dec 29, 2024 | €0.7498 | -0.17% |
Dec 28, 2024 | €0.7511 | 4.54% |
Dec 27, 2024 | €0.7185 | -2.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR đã tăng 16.63% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENA sang GBP
biểu đồ Ethena sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethena sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang GBP hiện tại là ₫27,044.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 16.63% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là tăng bởi ENA đã tăng thêm 27.32% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ENA sang EUR
Ngày | 1 ENA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 02, 2025 | €0.8561 | 11.90% |
Jan 01, 2025 | €0.7651 | 5.49% |
Dec 31, 2024 | €0.7253 | -4.38% |
Dec 30, 2024 | €0.7585 | 1.16% |
Dec 29, 2024 | €0.7498 | -0.17% |
Dec 28, 2024 | €0.7511 | 4.54% |
Dec 27, 2024 | €0.7185 | -2.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR đã tăng 16.63% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENA / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang GBP là €1.03 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:40:08 pm |
---|---|
0.5 ENA | eur 0.5151 |
1 ENA | eur 1.03 |
5 ENA | eur 5.15 |
10 ENA | eur 10.30 |
50 ENA | eur 51.51 |
100 ENA | eur 103.02 |
500 ENA | eur 515.09 |
1000 ENA | eur 1,030.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ENA
Số tiền | Hôm nay lúc 02:40:08 pm |
---|---|
0.5 EUR | ENA 0.4854 |
1 EUR | ENA 0.9707 |
5 EUR | ENA 4.85 |
10 EUR | ENA 9.71 |
50 EUR | ENA 48.54 |
100 EUR | ENA 97.07 |
500 EUR | ENA 485.36 |
1000 EUR | ENA 970.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.