Trở lại Ethena

ENA đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Ethena đến Euro

công cụ chuyển đổi ENA sang EUR

ENA

Ethena

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá ENA sang EUR

Ngày1 ENA to EUR24 giờ
Oct 05, 2024€0.2606-7.65%
Oct 04, 2024€0.282210.89%
Oct 03, 2024€0.2545-12.52%
Oct 02, 2024€0.2909-9.15%
Oct 01, 2024€0.3202-2.92%
Sep 30, 2024€0.3299-6.40%
Sep 29, 2024€0.35240.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENA sang EUR

biểu đồ Ethena sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ethena sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ ENA sang EUR hiện tại là €0.2608. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethena là giảm bởi ENA đã tăng thêm 37.06% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ENA sang EUR

Ngày1 ENA to EUR24 giờ
Oct 05, 2024€0.2606-7.65%
Oct 04, 2024€0.282210.89%
Oct 03, 2024€0.2545-12.52%
Oct 02, 2024€0.2909-9.15%
Oct 01, 2024€0.3202-2.92%
Sep 30, 2024€0.3299-6.40%
Sep 29, 2024€0.35240.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR đã giảm 5.81% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENA / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethena (ENA) sang EUR là €0.2608 cho mỗi 1 ENA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENA sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi ENA sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 06:35:59 am
0.5 ENAeur 0.1304
1 ENAeur 0.2608
5 ENAeur 1.30
10 ENAeur 2.61
50 ENAeur 13.04
100 ENAeur 26.08
500 ENAeur 130.40
1000 ENAeur 260.80

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethena (ENA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ENA

Số tiềnHôm nay lúc 06:35:59 am
0.5 EURENA 1.92
1 EURENA 3.83
5 EURENA 19.17
10 EURENA 38.34
50 EURENA 191.72
100 EURENA 383.43
500 EURENA 1,917.17
1000 EURENA 3,834.35

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ethena (ENA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENA sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ENA / USD$0.2864
ENA / BTC0.00000462 BTC
ENA / ETH0.0001184 ETH
ENA / BNB0.0005082 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethena (ENA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethena sang Euro

Giá của 1 Ethena (ENA) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethena (ENA) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.2608.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethena (ENA) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 3.8343 Ethena (ENA).

Giá ENA/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethena (ENA) đạt mức giá cao nhất từng có là €1.38 EUR vào 4/11/2024.

Giá trị của Ethena (ENA) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethena (ENA) đã tăng thêm 37.1% so với Euro (EUR).