DYM đến BRL: Xếp hạng trực tiếp Dymension đến Turkish Lira
công cụ chuyển đổi DYM sang BRL
Lịch sử tỷ giá DYM sang TRY
Ngày | 1 DYM to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | ₺8.75 | -1.42% |
Nov 06, 2024 | ₺8.88 | 16.42% |
Nov 05, 2024 | ₺7.63 | 4.84% |
Nov 04, 2024 | ₺7.28 | -5.77% |
Nov 03, 2024 | ₺7.72 | -3.71% |
Nov 02, 2024 | ₺8.02 | -3.23% |
Nov 01, 2024 | ₺8.29 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang TRY đã giảm 2.53% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYM sang BRL
biểu đồ Dymension sang TRY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dymension sang Turkish Lira
Tỷ giá chuyển đổi từ DYM sang BRL hiện tại là ₫38,320.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.53% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dymension là giảm bởi DYM đã tăng thêm 7.40% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá DYM sang TRY
Ngày | 1 DYM to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | ₺8.75 | -1.42% |
Nov 06, 2024 | ₺8.88 | 16.42% |
Nov 05, 2024 | ₺7.63 | 4.84% |
Nov 04, 2024 | ₺7.28 | -5.77% |
Nov 03, 2024 | ₺7.72 | -3.71% |
Nov 02, 2024 | ₺8.02 | -3.23% |
Nov 01, 2024 | ₺8.29 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang TRY đã giảm 2.53% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYM / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dymension (DYM) sang BRL là ₺52.08 cho mỗi 1 DYM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYM sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang TRY
Số tiền | Hôm nay lúc 09:53:49 pm |
---|---|
0.5 DYM | try 26.04 |
1 DYM | try 52.08 |
5 DYM | try 260.41 |
10 DYM | try 520.82 |
50 DYM | try 2,604.12 |
100 DYM | try 5,208.23 |
500 DYM | try 26,041.15 |
1000 DYM | try 52,082.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dymension (DYM) sang Turkish Lira (TRY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi TRY sang DYM
Số tiền | Hôm nay lúc 09:53:49 pm |
---|---|
0.5 TRY | DYM 0.0096 |
1 TRY | DYM 0.0192 |
5 TRY | DYM 0.096 |
10 TRY | DYM 0.192 |
50 TRY | DYM 0.96 |
100 TRY | DYM 1.92 |
500 TRY | DYM 9.60 |
1000 TRY | DYM 19.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Turkish Lira (TRY) sang Dymension (DYM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.