ETHDYDX đến AUD: Xếp hạng trực tiếp dYdX (ethDYDX) đến Ethereum
công cụ chuyển đổi ETHDYDX sang AUD
Lịch sử tỷ giá ETHDYDX sang ETH
Ngày | 1 ETHDYDX to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 1.5173 ETH | -2.66% |
Oct 31, 2024 | 1.5588 ETH | -3.99% |
Oct 30, 2024 | 1.6235 ETH | 1.79% |
Oct 29, 2024 | 1.5951 ETH | 2.68% |
Oct 28, 2024 | 1.5534 ETH | -0.78% |
Oct 27, 2024 | 1.5656 ETH | 5.66% |
Oct 26, 2024 | 1.4817 ETH | 0.97% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang ETH đã giảm 6.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETHDYDX sang AUD
biểu đồ dYdX (ethDYDX) sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu dYdX (ethDYDX) sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ ETHDYDX sang AUD hiện tại là ₫25,214.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX (ethDYDX) là giảm bởi ETHDYDX đã tăng thêm 9.80% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETHDYDX sang ETH
Ngày | 1 ETHDYDX to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | 1.5173 ETH | -2.66% |
Oct 31, 2024 | 1.5588 ETH | -3.99% |
Oct 30, 2024 | 1.6235 ETH | 1.79% |
Oct 29, 2024 | 1.5951 ETH | 2.68% |
Oct 28, 2024 | 1.5534 ETH | -0.78% |
Oct 27, 2024 | 1.5656 ETH | 5.66% |
Oct 26, 2024 | 1.4817 ETH | 0.97% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang ETH đã giảm 6.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETHDYDX / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang AUD là 0.0004003 ETH cho mỗi 1 ETHDYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETHDYDX sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 02:22:35 am |
---|---|
0.5 ETHDYDX | 0.0002001 ETH |
1 ETHDYDX | 0.0004003 ETH |
5 ETHDYDX | 0.002001 ETH |
10 ETHDYDX | 0.004003 ETH |
50 ETHDYDX | 0.02001 ETH |
100 ETHDYDX | 0.04003 ETH |
500 ETHDYDX | 0.2001 ETH |
1000 ETHDYDX | 0.4003 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ETHDYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 02:22:35 am |
---|---|
0.5 ETH | 1,249.20 ETHDYDX |
1 ETH | 2,498.41 ETHDYDX |
5 ETH | 12,492.04 ETHDYDX |
10 ETH | 24,984.07 ETHDYDX |
50 ETH | 124,920.35 ETHDYDX |
100 ETH | 249,840.70 ETHDYDX |
500 ETH | 1,249,203.51 ETHDYDX |
1000 ETH | 2,498,407.02 ETHDYDX |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ETHDYDX / USD | $0.9974 |
ETHDYDX / BTC | 0.00001441 BTC |
ETHDYDX / ETH | 0.0004003 ETH |
ETHDYDX / BNB | 0.001734 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.