AGI đến MXN: Xếp hạng trực tiếp Delysium đến Ethereum
công cụ chuyển đổi AGI sang MXN
Lịch sử tỷ giá AGI sang ETH
Ngày | 1 AGI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | 2.6455 ETH | 1.59% |
Jan 29, 2025 | 2.6040 ETH | -0.92% |
Jan 28, 2025 | 2.6282 ETH | -7.94% |
Jan 27, 2025 | 2.8550 ETH | 6.49% |
Jan 26, 2025 | 2.6810 ETH | -1.93% |
Jan 25, 2025 | 2.7337 ETH | 1.24% |
Jan 24, 2025 | 2.7004 ETH | -2.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang ETH đã tăng 5.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AGI sang MXN
biểu đồ Delysium sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Delysium sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ AGI sang MXN hiện tại là ₫3,250.78. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Delysium là tăng bởi AGI đã giảm bớt 6.79% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AGI sang ETH
Ngày | 1 AGI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | 2.6455 ETH | 1.59% |
Jan 29, 2025 | 2.6040 ETH | -0.92% |
Jan 28, 2025 | 2.6282 ETH | -7.94% |
Jan 27, 2025 | 2.8550 ETH | 6.49% |
Jan 26, 2025 | 2.6810 ETH | -1.93% |
Jan 25, 2025 | 2.7337 ETH | 1.24% |
Jan 24, 2025 | 2.7004 ETH | -2.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang ETH đã tăng 5.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AGI / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Delysium (AGI) sang MXN là 0.00003968 ETH cho mỗi 1 AGI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AGI sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:22:35 pm |
---|---|
0.5 AGI | 0.00001984 ETH |
1 AGI | 0.00003968 ETH |
5 AGI | 0.0001984 ETH |
10 AGI | 0.0003968 ETH |
50 AGI | 0.001984 ETH |
100 AGI | 0.003968 ETH |
500 AGI | 0.01984 ETH |
1000 AGI | 0.03968 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Delysium (AGI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang AGI
Số tiền | Hôm nay lúc 07:22:35 pm |
---|---|
0.5 ETH | 12,601.10 AGI |
1 ETH | 25,202.21 AGI |
5 ETH | 126,011.03 AGI |
10 ETH | 252,022.06 AGI |
50 ETH | 1,260,110.28 AGI |
100 ETH | 2,520,220.56 AGI |
500 ETH | 12,601,102.79 AGI |
1000 ETH | 25,202,205.57 AGI |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Delysium (AGI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.