CORE đến SGD: Xếp hạng trực tiếp Core đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi CORE sang SGD
Lịch sử tỷ giá CORE sang PKR
Ngày | 1 CORE to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 14, 2024 | ₨1.22 | -4.02% |
Nov 13, 2024 | ₨1.28 | -5.61% |
Nov 12, 2024 | ₨1.35 | -6.12% |
Nov 11, 2024 | ₨1.44 | 12.06% |
Nov 10, 2024 | ₨1.28 | 4.87% |
Nov 09, 2024 | ₨1.22 | 3.98% |
Nov 08, 2024 | ₨1.18 | -0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CORE sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CORE sang PKR đã giảm 3.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CORE sang SGD
biểu đồ Core sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Core sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ CORE sang SGD hiện tại là ₫23,123.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Core là giảm bởi CORE đã giảm bớt 7.41% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CORE sang PKR
Ngày | 1 CORE to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 14, 2024 | ₨1.22 | -4.02% |
Nov 13, 2024 | ₨1.28 | -5.61% |
Nov 12, 2024 | ₨1.35 | -6.12% |
Nov 11, 2024 | ₨1.44 | 12.06% |
Nov 10, 2024 | ₨1.28 | 4.87% |
Nov 09, 2024 | ₨1.22 | 3.98% |
Nov 08, 2024 | ₨1.18 | -0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CORE sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CORE sang PKR đã giảm 3.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CORE / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Core (CORE) sang SGD là ₨253.18 cho mỗi 1 CORE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CORE sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi CORE sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:07:40 pm |
---|---|
0.5 CORE | pkr 126.59 |
1 CORE | pkr 253.18 |
5 CORE | pkr 1,265.89 |
10 CORE | pkr 2,531.78 |
50 CORE | pkr 12,658.92 |
100 CORE | pkr 25,317.83 |
500 CORE | pkr 126,589.16 |
1000 CORE | pkr 253,178.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Core (CORE) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang CORE
Số tiền | Hôm nay lúc 09:07:40 pm |
---|---|
0.5 PKR | CORE 0.001975 |
1 PKR | CORE 0.00395 |
5 PKR | CORE 0.01975 |
10 PKR | CORE 0.0395 |
50 PKR | CORE 0.1975 |
100 PKR | CORE 0.395 |
500 PKR | CORE 1.97 |
1000 PKR | CORE 3.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Core (CORE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CORE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
CORE / USD | $0.9104 |
CORE / BTC | 0.0000104 BTC |
CORE / ETH | 0.0002945 ETH |
CORE / BNB | 0.001434 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Core (CORE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.