CFG đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Ethereum
công cụ chuyển đổi CFG sang NZD
Lịch sử tỷ giá CFG sang ETH
Ngày | 1 CFG to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | 0.4788 ETH | -2.64% |
Jan 21, 2025 | 0.4918 ETH | 4.39% |
Jan 20, 2025 | 0.4711 ETH | -5.81% |
Jan 19, 2025 | 0.5001 ETH | -11.16% |
Jan 18, 2025 | 0.5629 ETH | -5.81% |
Jan 17, 2025 | 0.5977 ETH | 6.76% |
Jan 16, 2025 | 0.5598 ETH | 7.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang ETH đã giảm 1.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang NZD
biểu đồ Centrifuge sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang NZD hiện tại là ₫6,831.73. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là giảm bởi CFG đã giảm bớt 12.89% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang ETH
Ngày | 1 CFG to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | 0.4788 ETH | -2.64% |
Jan 21, 2025 | 0.4918 ETH | 4.39% |
Jan 20, 2025 | 0.4711 ETH | -5.81% |
Jan 19, 2025 | 0.5001 ETH | -11.16% |
Jan 18, 2025 | 0.5629 ETH | -5.81% |
Jan 17, 2025 | 0.5977 ETH | 6.76% |
Jan 16, 2025 | 0.5598 ETH | 7.83% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang ETH đã giảm 1.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang NZD là 0.00008295 ETH cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 03:38:01 pm |
---|---|
0.5 CFG | 0.00004147 ETH |
1 CFG | 0.00008295 ETH |
5 CFG | 0.0004147 ETH |
10 CFG | 0.0008295 ETH |
50 CFG | 0.004147 ETH |
100 CFG | 0.008295 ETH |
500 CFG | 0.04147 ETH |
1000 CFG | 0.08295 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 03:38:01 pm |
---|---|
0.5 ETH | 6,027.77 CFG |
1 ETH | 12,055.55 CFG |
5 ETH | 60,277.75 CFG |
10 ETH | 120,555.50 CFG |
50 ETH | 602,777.48 CFG |
100 ETH | 1,205,554.97 CFG |
500 ETH | 6,027,774.83 CFG |
1000 ETH | 12,055,549.67 CFG |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.