CFG đến INR: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Brazilian Real
công cụ chuyển đổi CFG sang INR
Lịch sử tỷ giá CFG sang BRL
Ngày | 1 CFG to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | R$23.54 | -2.24% |
Jan 21, 2025 | R$24.08 | 4.31% |
Jan 20, 2025 | R$23.08 | -4.56% |
Jan 19, 2025 | R$24.19 | -11.12% |
Jan 18, 2025 | R$27.22 | -5.80% |
Jan 17, 2025 | R$28.89 | 6.30% |
Jan 16, 2025 | R$27.18 | 7.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL đã giảm 0.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang INR
biểu đồ Centrifuge sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Brazilian Real
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang INR hiện tại là ₫6,841.52. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là giảm bởi CFG đã giảm bớt 12.55% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang BRL
Ngày | 1 CFG to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | R$23.54 | -2.24% |
Jan 21, 2025 | R$24.08 | 4.31% |
Jan 20, 2025 | R$23.08 | -4.56% |
Jan 19, 2025 | R$24.19 | -11.12% |
Jan 18, 2025 | R$27.22 | -5.80% |
Jan 17, 2025 | R$28.89 | 6.30% |
Jan 16, 2025 | R$27.18 | 7.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL đã giảm 0.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang INR là R$1.61 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 02:59:08 pm |
---|---|
0.5 CFG | brl 0.8062 |
1 CFG | brl 1.61 |
5 CFG | brl 8.06 |
10 CFG | brl 16.12 |
50 CFG | brl 80.62 |
100 CFG | brl 161.24 |
500 CFG | brl 806.18 |
1000 CFG | brl 1,612.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 02:59:08 pm |
---|---|
0.5 BRL | CFG 0.3101 |
1 BRL | CFG 0.6202 |
5 BRL | CFG 3.10 |
10 BRL | CFG 6.20 |
50 BRL | CFG 31.01 |
100 BRL | CFG 62.02 |
500 BRL | CFG 310.10 |
1000 BRL | CFG 620.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.