ADA đến AUD: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang AUD
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 02, 2024 | €1.86 | 4.49% |
Dec 01, 2024 | €1.78 | 7.14% |
Nov 30, 2024 | €1.66 | 0.21% |
Nov 29, 2024 | €1.65 | 4.12% |
Nov 28, 2024 | €1.59 | 1.87% |
Nov 27, 2024 | €1.56 | 5.08% |
Nov 26, 2024 | €1.48 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã giảm 1.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang AUD
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang AUD hiện tại là ₫30,126.34. Đã có lượng giảm 0.65% trong giờ qua và giảm 1.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là giảm bởi ADA đã tăng thêm 255.91% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 02, 2024 | €1.86 | 4.49% |
Dec 01, 2024 | €1.78 | 7.14% |
Nov 30, 2024 | €1.66 | 0.21% |
Nov 29, 2024 | €1.65 | 4.12% |
Nov 28, 2024 | €1.59 | 1.87% |
Nov 27, 2024 | €1.56 | 5.08% |
Nov 26, 2024 | €1.48 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã giảm 1.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang AUD là €1.13 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:19:13 pm |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.5635 |
1 ADA | eur 1.13 |
5 ADA | eur 5.64 |
10 ADA | eur 11.27 |
50 ADA | eur 56.35 |
100 ADA | eur 112.71 |
500 ADA | eur 563.53 |
1000 ADA | eur 1,127.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 05:19:13 pm |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.4436 |
1 EUR | ADA 0.8873 |
5 EUR | ADA 4.44 |
10 EUR | ADA 8.87 |
50 EUR | ADA 44.36 |
100 EUR | ADA 88.73 |
500 EUR | ADA 443.63 |
1000 EUR | ADA 887.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.