ANDY đến VES: Xếp hạng trực tiếp ANDY (ETH) đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi ANDY sang VES
Lịch sử tỷ giá ANDY sang VES
Ngày | 1 ANDY to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 15, 2024 | VES 0.002651 | -1.82% |
Aug 14, 2024 | VES 0.002701 | -5.61% |
Aug 13, 2024 | VES 0.002861 | -7.34% |
Aug 12, 2024 | VES 0.003088 | 2.35% |
Aug 11, 2024 | VES 0.003017 | -8.53% |
Aug 10, 2024 | VES 0.003298 | 0.58% |
Aug 09, 2024 | VES 0.003279 | -9.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang VES đã giảm 2.49% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ANDY sang VES
biểu đồ ANDY (ETH) sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ANDY (ETH) sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ ANDY sang VES hiện tại là VES 0.002654. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.49% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ANDY (ETH) là giảm bởi ANDY đã giảm bớt 49.17% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ANDY sang VES
Ngày | 1 ANDY to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 15, 2024 | VES 0.002651 | -1.82% |
Aug 14, 2024 | VES 0.002701 | -5.61% |
Aug 13, 2024 | VES 0.002861 | -7.34% |
Aug 12, 2024 | VES 0.003088 | 2.35% |
Aug 11, 2024 | VES 0.003017 | -8.53% |
Aug 10, 2024 | VES 0.003298 | 0.58% |
Aug 09, 2024 | VES 0.003279 | -9.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang VES đã giảm 2.49% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ANDY / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ANDY (ETH) (ANDY) sang VES là VES0.002654 cho mỗi 1 ANDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ANDY sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 09:15:36 pm |
---|---|
0.5 ANDY | ves 0.001327 |
1 ANDY | ves 0.002654 |
5 ANDY | ves 0.01327 |
10 ANDY | ves 0.02654 |
50 ANDY | ves 0.1327 |
100 ANDY | ves 0.2654 |
500 ANDY | ves 1.33 |
1000 ANDY | ves 2.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ANDY (ETH) (ANDY) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang ANDY
Số tiền | Hôm nay lúc 09:15:36 pm |
---|---|
0.5 VES | ANDY 188.42 |
1 VES | ANDY 376.84 |
5 VES | ANDY 1,884.19 |
10 VES | ANDY 3,768.39 |
50 VES | ANDY 18,841.94 |
100 VES | ANDY 37,683.88 |
500 VES | ANDY 188,419.41 |
1000 VES | ANDY 376,838.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang ANDY (ETH) (ANDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ANDY / USD | $0.00007244 |
ANDY / BTC | 0.000000001271 BTC |
ANDY / ETH | 0.00000002849 ETH |
ANDY / BNB | 0.0000001406 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ANDY (ETH) (ANDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.