ANDY đến AUD: Xếp hạng trực tiếp ANDY (ETH) đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi ANDY sang AUD
Lịch sử tỷ giá ANDY sang CHF
Ngày | 1 ANDY to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | Fr0.0001111 | -0.45% |
Feb 04, 2025 | Fr0.0001116 | -23.71% |
Feb 03, 2025 | Fr0.0001463 | 17.48% |
Feb 02, 2025 | Fr0.0001245 | -30.61% |
Feb 01, 2025 | Fr0.0001795 | -12.23% |
Jan 31, 2025 | Fr0.0002045 | 6.03% |
Jan 30, 2025 | Fr0.0001928 | 10.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang CHF đã giảm 14.65% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ANDY sang AUD
biểu đồ ANDY (ETH) sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ANDY (ETH) sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ ANDY sang AUD hiện tại là ₫1.7564. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 14.65% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ANDY (ETH) là giảm bởi ANDY đã giảm bớt 64.74% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ANDY sang CHF
Ngày | 1 ANDY to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | Fr0.0001111 | -0.45% |
Feb 04, 2025 | Fr0.0001116 | -23.71% |
Feb 03, 2025 | Fr0.0001463 | 17.48% |
Feb 02, 2025 | Fr0.0001245 | -30.61% |
Feb 01, 2025 | Fr0.0001795 | -12.23% |
Jan 31, 2025 | Fr0.0002045 | 6.03% |
Jan 30, 2025 | Fr0.0001928 | 10.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang CHF đã giảm 14.65% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ANDY / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ANDY (ETH) (ANDY) sang AUD là Fr0.00006301 cho mỗi 1 ANDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ANDY sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi ANDY sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 02:06:55 pm |
---|---|
0.5 ANDY | chf 0.00003151 |
1 ANDY | chf 0.00006301 |
5 ANDY | chf 0.0003151 |
10 ANDY | chf 0.0006301 |
50 ANDY | chf 0.003151 |
100 ANDY | chf 0.006301 |
500 ANDY | chf 0.03151 |
1000 ANDY | chf 0.06301 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ANDY (ETH) (ANDY) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang ANDY
Số tiền | Hôm nay lúc 02:06:55 pm |
---|---|
0.5 CHF | ANDY 7,934.95 |
1 CHF | ANDY 15,869.90 |
5 CHF | ANDY 79,349.48 |
10 CHF | ANDY 158,698.97 |
50 CHF | ANDY 793,494.84 |
100 CHF | ANDY 1,586,989.67 |
500 CHF | ANDY 7,934,948.36 |
1000 CHF | ANDY 15,869,896.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang ANDY (ETH) (ANDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ANDY / USD | $0.00006977 |
ANDY / BTC | 0.000000000708 BTC |
ANDY / ETH | 0.00000002481 ETH |
ANDY / BNB | 0.000000121 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ANDY (ETH) (ANDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.