BOME đến NZD: Xếp hạng trực tiếp BOOK OF MEME đến Indonesian Rupiah
công cụ chuyển đổi BOME sang NZD
Lịch sử tỷ giá BOME sang IDR
Ngày | 1 BOME to IDR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 18, 2024 | ₫0.01453 | 3.37% |
Oct 17, 2024 | ₫0.01405 | -3.99% |
Oct 16, 2024 | ₫0.01464 | -2.87% |
Oct 15, 2024 | ₫0.01507 | -10.83% |
Oct 14, 2024 | ₫0.0169 | 31.12% |
Oct 13, 2024 | ₫0.01289 | 9.94% |
Oct 12, 2024 | ₫0.01172 | 7.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BOME sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BOME sang IDR đã giảm 3.98% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BOME sang NZD
biểu đồ BOOK OF MEME sang IDR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BOOK OF MEME sang Indonesian Rupiah
Tỷ giá chuyển đổi từ BOME sang NZD hiện tại là ₫222.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.98% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BOOK OF MEME là giảm bởi BOME đã tăng thêm 45.32% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BOME sang IDR
Ngày | 1 BOME to IDR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 18, 2024 | ₫0.01453 | 3.37% |
Oct 17, 2024 | ₫0.01405 | -3.99% |
Oct 16, 2024 | ₫0.01464 | -2.87% |
Oct 15, 2024 | ₫0.01507 | -10.83% |
Oct 14, 2024 | ₫0.0169 | 31.12% |
Oct 13, 2024 | ₫0.01289 | 9.94% |
Oct 12, 2024 | ₫0.01172 | 7.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BOME sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BOME sang IDR đã giảm 3.98% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BOME / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BOOK OF MEME (BOME) sang NZD là Rp136.82 cho mỗi 1 BOME. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BOME sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi BOME sang IDR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:09:45 am |
---|---|
0.5 BOME | idr 68.41 |
1 BOME | idr 136.82 |
5 BOME | idr 684.10 |
10 BOME | idr 1,368.21 |
50 BOME | idr 6,841.03 |
100 BOME | idr 13,682.06 |
500 BOME | idr 68,410.29 |
1000 BOME | idr 136,820.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BOOK OF MEME (BOME) sang Indonesian Rupiah (IDR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi IDR sang BOME
Số tiền | Hôm nay lúc 02:09:45 am |
---|---|
0.5 IDR | BOME 0.003654 |
1 IDR | BOME 0.007309 |
5 IDR | BOME 0.03654 |
10 IDR | BOME 0.07309 |
50 IDR | BOME 0.3654 |
100 IDR | BOME 0.7309 |
500 IDR | BOME 3.65 |
1000 IDR | BOME 7.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indonesian Rupiah (IDR) sang BOOK OF MEME (BOME) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BOME sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BOME / USD | $0.008821 |
BOME / BTC | 0.00000013 BTC |
BOME / ETH | 0.000003348 ETH |
BOME / BNB | 0.0000148 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của BOOK OF MEME (BOME) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.