BNB đến KRW: Xếp hạng trực tiếp BNB đến Ethereum
công cụ chuyển đổi BNB sang KRW
Lịch sử tỷ giá BNB sang ETH
Ngày | 1 BNB to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 21, 2025 | 993,284.95 ETH | 0.92% |
Jan 20, 2025 | 984,217.18 ETH | -1.07% |
Jan 19, 2025 | 994,897.58 ETH | -3.80% |
Jan 18, 2025 | 1,034,210.99 ETH | -1.71% |
Jan 17, 2025 | 1,052,179.25 ETH | 1.83% |
Jan 16, 2025 | 1,033,225.30 ETH | -0.56% |
Jan 15, 2025 | 1,038,996.20 ETH | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNB sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNB sang ETH đã tăng 0.44% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BNB sang KRW
biểu đồ BNB sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BNB sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ BNB sang KRW hiện tại là ₫17,468,207.15. Đã có lượng tăng 0.65% trong giờ qua và tăng 0.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BNB là tăng bởi BNB đã tăng thêm 5.13% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BNB sang ETH
Ngày | 1 BNB to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 21, 2025 | 993,284.95 ETH | 0.92% |
Jan 20, 2025 | 984,217.18 ETH | -1.07% |
Jan 19, 2025 | 994,897.58 ETH | -3.80% |
Jan 18, 2025 | 1,034,210.99 ETH | -1.71% |
Jan 17, 2025 | 1,052,179.25 ETH | 1.83% |
Jan 16, 2025 | 1,033,225.30 ETH | -0.56% |
Jan 15, 2025 | 1,038,996.20 ETH | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNB sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNB sang ETH đã tăng 0.44% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BNB / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BNB (BNB) sang KRW là 0.2087 ETH cho mỗi 1 BNB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BNB sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi BNB sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 04:45:21 pm |
---|---|
0.5 BNB | 0.1044 ETH |
1 BNB | 0.2087 ETH |
5 BNB | 1.0436 ETH |
10 BNB | 2.0873 ETH |
50 BNB | 10.44 ETH |
100 BNB | 20.87 ETH |
500 BNB | 104.36 ETH |
1000 BNB | 208.73 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BNB (BNB) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang BNB
Số tiền | Hôm nay lúc 04:45:21 pm |
---|---|
0.5 ETH | 2.3955 BNB |
1 ETH | 4.7910 BNB |
5 ETH | 23.95 BNB |
10 ETH | 47.91 BNB |
50 ETH | 239.55 BNB |
100 ETH | 479.10 BNB |
500 ETH | 2,395.48 BNB |
1000 ETH | 4,790.97 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang BNB (BNB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.