Trở lại Ardor

ARDR đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Ardor đến Philippine Peso

công cụ chuyển đổi ARDR sang EUR

ARDR

Ardor

PHP

Philippine Peso

Lịch sử tỷ giá ARDR sang PHP

Ngày1 ARDR to PHP24 giờ
Nov 07, 2024₱0.07703-2.72%
Nov 06, 2024₱0.079197.88%
Nov 05, 2024₱0.073415.23%
Nov 04, 2024₱0.06976-5.04%
Nov 03, 2024₱0.073461.84%
Nov 02, 2024₱0.07213-3.78%
Nov 01, 2024₱0.074971.45%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang PHP đã giảm 0.92% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ARDR sang EUR

biểu đồ Ardor sang PHP

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ardor sang Philippine Peso

Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang EUR hiện tại là ₫2,107.42. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là giảm bởi ARDR đã giảm bớt 1.45% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ARDR sang PHP

Ngày1 ARDR to PHP24 giờ
Nov 07, 2024₱0.07703-2.72%
Nov 06, 2024₱0.079197.88%
Nov 05, 2024₱0.073415.23%
Nov 04, 2024₱0.06976-5.04%
Nov 03, 2024₱0.073461.84%
Nov 02, 2024₱0.07213-3.78%
Nov 01, 2024₱0.074971.45%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang PHP đã giảm 0.92% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ARDR / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang EUR là ₱4.84 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang PHP

Số tiềnHôm nay lúc 08:33:27 pm
0.5 ARDRphp 2.42
1 ARDRphp 4.84
5 ARDRphp 24.20
10 ARDRphp 48.40
50 ARDRphp 241.99
100 ARDRphp 483.98
500 ARDRphp 2,419.92
1000 ARDRphp 4,839.83

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang ARDR

Số tiềnHôm nay lúc 08:33:27 pm
0.5 PHPARDR 0.1033
1 PHPARDR 0.2066
5 PHPARDR 1.03
10 PHPARDR 2.07
50 PHPARDR 10.33
100 PHPARDR 20.66
500 PHPARDR 103.31
1000 PHPARDR 206.62

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ARDR / USD$0.08308
ARDR / BTC0.000001084 BTC
ARDR / ETH0.0000287 ETH
ARDR / BNB0.0001384 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ardor sang Euro

Giá của 1 Ardor (ARDR) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ardor (ARDR) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.07692.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ardor (ARDR) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 13.00 Ardor (ARDR).

Giá ARDR/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ardor (ARDR) đạt mức giá cao nhất từng có là €2.36 EUR vào 1/13/2018.

Giá trị của Ardor (ARDR) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ardor (ARDR) đã tăng thêm -1.5% so với Euro (EUR).